Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 8

Máy vắt quần áo

thức ăn

giẻ lau nước

xe chữa cháy

khí ga độc

xe tải chở hàng

xe nâng

cơ thể

cái kìm

quần áo chống nóng

máy xúc

đầy năm

cái đón gót giầy, đón gót

khoan điện

phất trần, cái phủi bụi

than đá

cần cẩu

máy đào, máy sới

Lỗ

cát

máy cắt

bụi bẩn

đai bảo hiểm

búa đinh, búa nhổ đinh

khay

cái cưa

khoan tay

bụi, bụi bặm

cái bàn

mặt nạ chống hơi độc

xăng, dầu

dây thép

chất độc hại

dây dẫn điện

xi đánh giầy

cái đinh

hộp đựng bút

toa hàng hóa

lưới (đỡ) bảo vệ

tai nạn rơi từ trên cao