Ẩm thực gia vị hay dùng trong chế biến thức ăn
Cấu hình nghe:

1.

맛없는,무미: nhạt nhẽo

매운 소스: nước sốt cay

불리다: ngâm

소스: nước sốt

짜릿한: hơi cay cay

2.

설익은: tái

기름: Dầu ăn

짜다: mặn

고추: ớt đỏ

양고추: ớt xanh

3.

기름ki: dầu

생강: gừng

참기름: dầu mè

연한, 부드러운: mềm

데치다: trần, luộc sơ

4.

파프리카: ớt xay

갈다: xay, ghiền nhỏ, mài

치킨 가루: bột tẩm gà

채우다: ướp

식초: dấm

5.

쓰다: đắng

맵다: cay (nóng)

깎다, 베다: gọt (vỏ)

피망: ớt trái to

후추: tiêu

6.

젓간: nước mắm

익은: chín

양파: hành củ

얼음: Đá

단단하다: dai

7.

마늘: tỏi

레몬즙: nước chanh ép

간장: xì dầu

매운 생각: cay , có gừng

매운 후추: cay , có tiêu

8.

맛있다: ngon

가볍다: nhạt nhẽo

맛: mùi vị

식물성 기름: dầu thực vật

토마토소스: nước sốt cà chua

9.

매운고추: ớt quả

소금: muối

차갑다: nguội

조미료: gia vị

파: hành lá

10.

가루: bột

새우젓갈 간장: Mắm tôm

달다: ngọt

설탕: đường

시트로넬라: sả

11.

버터:

버터 맛: bùi

고다: ninh nhừ

향기로운: thơm ngon

카레: cà ri

12.

반숙: vừa

시다: chua