Ẩm thực gia vị hay dùng trong chế biến thức ăn
11. 맵다

12. 가루

14.

15. 익은

19. 젓간

22. 버터

23. 간장

24. 고추

25. 시다

26.

27. 반숙

28. 짜다

30. 고다

32. 식초

35. 달다

37. 소스

39. 마늘

41. 양파

43. 쓰다

45. 갈다

50. 후추

51. 얼음

53. 카레