Chủ đề động từ thường dùng phần 2
Cấu hình nghe:

5.

가리다: giấu , che

건지다: kéo lên , múc lên , vớt

가열하다: dung nóng , làm nóng

가다: đi

갈아입다: thay ( đồ )

7.

감금하다: giam hãm , cầm tù

간섭하다: can thiệp

견디다: chịu đựng

개임 하다: chơi trò chơi

검진하다: khám , kiểm tra ( sức khỏe )

8.

갈라서다: chia tay nhau

거부하다: từ chối , phủ nhận , bác bỏ

개조하다: cải tạo

감독하다: giám sát

개입하다: can thiệp vào , xen vào

9.

검거하다: bắt giữ , vây bắt

겨누다: nhắm , nhe

건배하다: nâng ly , cụm ly

가꾸다: Tỉa chăm sóc ( cây )

거동하다: cử động