Chủ đề động từ thường dùng phần 4
Cấu hình nghe:

4.

동요하다: dao động

나열하다: xếp thành hàng

돕다: giúp đỡ

날조하다: bịa đặt , bịa chuyện , hư cấu

돌아서다: quay lưng

6.

드다들다: ra vào , vào ra

덮다: đậy lại

낙하하다: rơi xuống , ngã xuống

납치하다: bắt cóc

내쫓다: đuổi ra