Chủ đề động từ thường dùng phần 6
Cấu hình nghe:

1.

자르다: cắt

식별하다: phân biệt

썩다: thối , hư , hỏng

추록하다: suy luận

추다: nhảy múa , khiêu vũ

2.

주장하다: chủ trương , chủ ý

찌르다: la , hét, sủa

제대하다: giải ngũ

짓밟다: chà đạp

응시하다: ứng thi

3.

시치다: khâu , lượt , dính tạm

잡다: cầm , nắm , bắt

연상하다: liên tưởng

참가하다: tham gia

야단치다: la mắng , quát tháo

4.

진료하다: trị liệu , chỉ trích

접대하다: tiếp đãi

말 실수 하다: nói lỡ lời

재다: đo lường , đánh giá , cân nhắc

설립하다: thành lập

5.

조작하다: chế tác

솟다: vượt lên , bay lên

조각하다: điêu khác , chạm trổ

시키다: gọi

차단하다: ngăn , chặn , cắt , đứt