Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 16
Cấu hình nghe:

1.

박: đêm

생산지: nơi trồng, nơi sản xuất

접근금지: cấm gần, cấm tiếp cận

경제적: tính kinh tế

가죽: da

2.

채소: rau

분무기: bình phun thuốc

소금: muối

골목: đường hẻm

과일나무: cây ăn quả

3.

치료: bình phục

안전검사: kiểm tra an toàn

흡연금지: cấm hút thuốc lá

사거리: ngã tư đường

상태: trạng thái

5.

맞은편: phía đối diện

작동금지: cấm khởi động

표지판: biển chỉ đường

수화기: máy nghe

잡초: cỏ dại

6.

건강검진: kiểm tra sức khỏe

배설물: phân gia súc

적성검사: kiểm tra năng lực

곡식: ngũ cốc

근처: gần

7.

고구마: khoai lang

주사: tiêm (chích) thuốc

샌드위치: bánh xăng uých

복도: hành lang

밭: cánh đồng