Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 16

phân gia súc

rau

đêm

kiểm tra năng lực

biển chỉ đường

bánh xăng uých

máy nghe

đường hẻm

phía đối diện

muối

cỏ dại

kiểm tra sức khỏe

phẫu thuật

bình phun thuốc

cấm gần, cấm tiếp cận

nơi trồng, nơi sản xuất

tiêu độc, giải độc

dạo này, gần đây

cấm hút thuốc lá

hành lang

kiểm tra trí tuệ

năm nay

bến xe, chạm dừng xe

tiêm (chích) thuốc

gần

ngã tư đường

kiểm tra an toàn

tính kinh tế

da

khoai lang

bình phục

ngũ cốc

cây ăn quả

cánh đồng

cấm khởi động

xe lửa cao tốc

trạng thái

Một (th)

một góc, một xó xỉnh

hai ngày, ngày thứ hai