Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 16
12. 수술

13. 구석

14. 근처

15. 주사

16. 채소

17. 소금

18. 골목

19. 올해

21.

23. 이틀

25. 잡초

29. 복도

31. 곡식

32. 가죽

34. 최근

35.

37.