계산대: quầy tính tiền, thanh toán
안내판: bảng hướng dẫn
길이: Chiều dài
예약실: phòng đặt trước
안전제일: an toàn trên hết
신호등: đèn (tín hiệu) giao thông
액세서리: nữ trang, trang sức phụ
조장: tổ tưởng
장소: địa điểm
안전조치: quy định an toàn
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại