집다: gắp, cầm, nhặt
재다: đo lường , đánh giá , cân nhắc
없애다: bỏ đi, hủy đi
문지르다: cọ rửa, chà, cọ xát
사용하다: sử dụng
담다: đổ vào trong, đặt, dọn cơm
박다: đóng
베다: cưa, xẻ, cắt, chặt, bổ, gối lên, tựa vào
올라가다: Lên
이용하다: sử dụng
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại