Những từ trong nông nghiệp phần 1

năm mất mùa

nghề nuôi trồng

người kinh doanh súc sản

ruộng muối

hạt giống, nòi giống

ngành đánh cá viễn dương

tạp cốc

loại cá

thuyền cá viễn dương

thu hoạch cá

hải vực

nuôi trồng

ngư nghiệp

nghề nuôi heo

năm được mùa

ngành thủy hải sản

ngư phủ

nuôi lấy thịt

chợ trâu bò, chợ thịt

nghề nuôi ong

trại nuôi gà

thủy hải sản

bãi nuôi cá

chợ cá

chợ thủy sản

cảng cá

lâm nghiệp

chuồng bò

rau

hai vụ, hai mùa trong năm

rong biển

cái cuốc

thức ăn gia súc

hạt ngũ cốc

lâm sản vật

lượng thu hoạch cá

phì nhiêu

nghề nuôi tằm

nghề nuôi gà

nhà lợp nilong

nuôi cừu

thuyền đánh cá

ba vụ trồng trong một năm

trại nuôi trồng

nước thải súc sản

bù nhìn

phân bón

dòng nước lạnh