Những từ trong nông nghiệp phần 1
10. 한류

16. 사료

17. 어업

18. 알곡

19. 해초

21. 어획

22. 채소

28. 임업

29. 염전

30. 어류

32. 잡곡

37. 어부

38. 어항

39. 호미

40. 종자

44. 어선