Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề Giao thông đi lại
17. 산길

18. 레일

22. 출발

27.

34. 철교

35. 버스

36. 썰매

37. 페리

38. 보트

49. 티켓

50. 기차

51. 장벽

52. 선로

54. 택시

55. 트럭

57. 전차

59. 곡선

62. 마차

66. 수송

67. 교통

72. 사고

77. 금연

80.

81. 지도

82. 속도

83. 승객

87. 출구