Từ vựng tiếng hàn ở ngân hàng 2000 câu phần 14
10. 금식

12.

14. 불꽃

15. 감전

17. 영하

20.

23. 온도

27. 아래

29. 금지

30. 높이

32. 시너

34. 무게

35. 밴손

39. 금연