học tiếng hàn

Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

các dụng cụ bảo vệ hàm

tay trần (không đeo bảo hộ)

trồng lên, xếp lên

Cuối đường may

lễ kết hôn

2.

kết nhân duyên

đơn xin thay đổi nơi làm việc

tầng hầm

hội chợ

ốc đảo

3.

mua cháo

rẻ

an toàn

viêm amidam

vừa mới, vừa xong, vừa rồi

4.

chim ruồi

hoãn cuộc hẹn (gia hạn)

xe tải chở hàng

dây (thừng, chão)

Ví tiền

5.

sinh đẻ nhân tạo

chất giải độc

bốn mùa

bữa ăn

Vành tai lái

6.

Quyết định cuối cùng

giao thông

ngày tháng

xương mắt cá

đồng ý

7.

bạo hành

tác phẩm văn học

hợp đồng lao động chuẩn

nhân sự

bỏ vào

8.

tiền trợ cấp

Hàng chủ yếu

부딪히다=충돌하다

nôi

băng che mắt

Luyện tập [Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)]