học tiếng hàn

Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

đồng hồ báo thức

thi đâu bóng đá

xe đạp nữ

tô vít cạnh

Cuối cùng - Đầu tiên

2.

tái nhập cảnh

đan

món ăn phụ

uống nước hoa qua

khen , tán thưởng

3.

tóc búi , túi tóc

thuốc an thần

thực phẩm ăn liền

ghế khán giả

tiếng vọng trong núi

4.

đóng dấu

tuyết rơi (tuyết đến)

ngủ

hàng mang theo

bao

5.

chính sách công nghiệp

trả nợ

người mới vào nghề

mùa nhiều khách, mùa đắt hàng

mở máy điện thoại

6.

biên bản hội nghị biên bản họp

kênh

tịch thu

nhỏ

cấm sử dụng điện thoại di động

7.

đố kị, ghen tị

người dã man

đường

ống mềm tưới vườn

đạo đức

8.

sân ga

quy hương , về quê hương

Eo biển

mảnh tay áo

dán dính , vào tường

Luyện tập [Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)]