học tiếng hàn

Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

con nghêu (sò, ốc, hến, trai)

nào (cái nào)

nhà tắm công cộng

thẫn thờ, ngồi thần ra

cái bẫy chuột

2.

quy chế quản lý nội bộ công ty

Áo khoác paca

máy giặt

than đá

tiêu

3.

miến , mì

cuối tuần sau

quy định mức thuế

kem chống nắng

thời gian sớm

4.

ắm, bế, ôm

nỗ lực

quả bóng bãi biển

bảo tàng hải dương học

nhiều người

5.

tôi không có tiền nên ko thể đi du lịch

thấy giáo và học sinh học bài

nữ tu sĩ

đồng tử ,con ngươi

tiết tấu

6.

Áo khoác ngoài

Tốt nghiệp

máy hàn

người bắt cá hai tay

khoan bán tự động

7.

người bất hợp pháp

Xuất xưởng

tiếp nhận yêu cầu

uống rượu

Trừ

8.

tắt computer

lục lạc

sử lý hóa học

nến

ngày thi

Luyện tập [Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)]