học tiếng hàn

Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

những lúc rảnh rỗi

pháp qui

sông hàn

nói chuyện

rõ ràng, rành mạch

2.

không áp dụng

hộp dụng cụ

Quần trong, quần lót

vật có tính phát nổ

trạm kiểm soát

3.

cái bàn ở bên trái cái giường

Phí sân bay

tóc uốn

cúi lạy

con cú

4.

dẫn dắt

khăn tay

thực phẩm

Giấu

bệnh phí, viện phí

5.

rót nước, đổ nước

chủ sử dụng

cảm ởn vì lo lắng cho

tiệm vui chơi giải trí

trích lục

6.

ốc

ứng cử viên

máy xe lửa

nấu ăn

vậy thì, nếu thế thì

7.

ảm đam, âm u

Bếp ga

viết bản tường trình

ủy ban tỉnh

muỗng cà phê

8.

cơ quan vị giác

cỏ

Tây Ban Nha, Spain

răng hàm

coi trọng

Luyện tập [Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)]