học tiếng hàn

Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

các cơ quan nội tạng

Cấm đi lên cỏ

viết tên màu đỏ

đây là cái gì ?

Tay ngắn

2.

điện tử

chiếu đồng thời

pháp qui

khu vui chơi giải trí

con tàu buồm

3.

cây ăn quả

tổ tiên

trang trại nuôi

đáng khen

hoàn thuế

4.

thẻ nhân viên

rắn chắc

tủy

ổ cắm nhiều lỗ

độ nguy hiểm của từng nước

5.

sổ chi tiêu hàng ngày

Tự học

dần dần, một chút

công bố , tuyên bố

bữa ăn, giờ ăn

6.

Số phù hợp

bi-a

đừa bé

tiếp xúc , nối

xúc , cào , đào , bới lên

7.

thuốc viên

tay trần (không đeo bảo hộ)

vốn cho vay có điều kiện

cảnh báo chất ô xy hóa

sự chuyển động bằng điện

8.

giảm

Bộ tài liệu và môi trường

cuộc thảo luận

Đường phố

Xác định lại

Luyện tập [Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)]