học tiếng hàn

Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

loài thực vật

ngành làm nhà hàng

niệu đạo

đồ điện tử

Cấm vào

2.

Rừng già

van bình ga

môi trên

tướng mạo

khách du lịch

3.

sương mù

phụ nữ đã đính hôn

quấy rầy - giúp đỡ

tìm rút tiền

cái kẹp, gắp

4.

ngày

con bồ nông

cấm đỗ xe

Rửa

bến thuyền

5.

chuẩn bị món ăn

biện hộ , bào chữa , chống đỡ

uých ky

kính râm

liên từ

6.

Vải ở cổ

Bệnh cúm

chất esbastos (độc)

đàn phong cầm (đàn oóc-gan)

thơm

7.

anh rong biển

tiền trợ cấp độc hại

rơi, ngã

lối ra

đồng ý

8.

Rong biển (Loại tờ mỏng)

se, bện , cuốn , cuộn

ở đây không thể bơi được

Qtrình Tthuận hợp đồng

ấn độ giáo

Luyện tập [Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)]