học tiếng hàn

Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

Cầu tầu , bến tầu

mở tài khoản và giao dịch

tiền tệ

sổ ghi chép tiền chi tiêu

củ cải khô

2.

tiền lương

Cấm vượt

trải rạ (cây rạ)

đồng chí

ăng ten

3.

đi tất

cuộc đua xe hơi (ô tô con)

Trường công lập

cái cặp xách

phục hồi tài liệu

4.

rừng rậm (nhiệt đới)

biển chỉ đường

sữa

buộc, quấn tóc

nấu , sắc , đun sôi

5.

làm đêm

bố trí đường dây điện

trộn xi măng

Khinh thường, coi thường

bưu phẩm thường

6.

Áo nịt len

thất học- học rộng

tòa nhà công cộng

trên

Dân chúng

7.

cái đòn bẩy (dùng nhổ đinh)

bánh xe

cặp song sinh

xử lý gas thải

100 won

8.

Dán và đậy

vòm họng

băng cá nhân

khăn mặt

giết , sát hại

Luyện tập [Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)]