học tiếng hàn

Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

trách mắng - Khen ngợi

Dấu hai chấm

cảnh báo

cơn khát

đặt trước vé tham quan tập thể

2.

ra tù

nhẩy cao

son lâu phai

đàm phán, thương lượng

nhân duyên kiếp trước

3.

quy gia , về nhà

hãm xung sau

Phụ cấp

công tắc hành trình

cửa hàng

4.

Chìa khóa

máy cẩu

áo quần mặc đi ra ngoài

được , treo mắc

ân mũi tàu

5.

Bờ biển

đăng ký

đi tù

người khuyết tật

mua hàng trên mạng

6.

cắt tóc mái

quả sam mộc

chất bài tiết

nâng lên, giơ lên, ngước liên

chơi game

7.

Chi phí gián tiếp

mang đến

cái bàn

bất cẩn

tắc đường

8.

người phụ nữ , đàn bà

gặp park sang a rồi uống cà phê

nhỏ

cảm ởn vì lo lắng cho

Dừng lại

Luyện tập [Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)]