học tiếng hàn

Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

quan hệ thương mại

bó thạch cao

thoát, rút bớt, trừ đi

yêu đương

Phòng lạnh - Phòng ấm

2.

pin

hoãn cuộc hẹn (gia hạn)

công ty con

ủy ban thường vụ quốc hội

bảng chỉ dẫn an toàn

3.

Truy cập internet

Cảng dỡ hàng

thần kinh

tuyển người

nấu cơm

4.

xắt miếng vuông

nệm

bắt đầu công việc

bóng điện

trạm (nơi) làm việc

5.

đan

hệ thần kinh trung ương

Cuối cùng - Đầu tiên

cấm trèo lên thang

sửa chữ đường, làm đường

6.

Lỗi hoàn thiện

Trung tâm phúc lợi xã hội

Chiều dài của hàng may mặc

tiêm (tiêm cho người ai đó)

phần vốn góp sở hữu nhà nước

7.

đèn lồng

áo ghi nê

cơ sở vật chất du lịch

dây cáp thép

đi

8.

biểu diễn nhạc cụ

dân tộc

đối mạt với quấy rồi tình dục

hốc tường

chát

Luyện tập [Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)]