học tiếng hàn

Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

seoul nổi tiếng bởi sông hàn

bệnh viêm da , mụn viêm ở mặt

Trang phục trẻ em

Áo gile

May khuất

2.

Bệnh đau gan

Làm theo tiến trình

ầm ĩ

tiền lương

đau buồn , thương tiếc

3.

thả

đức giám mục

hiện tại

thực quản

phế phẩm xây dựng

4.

luật công đoàn

bánh bao , bánh hấp

Vặn theo lớp

thẻ (học sinh, sinh viên)

nhà tắm

5.

ăn uống

cần trục

người nhờ , người yêu cầu

Phó giáo sư

Người thợ làm công việc này

6.

quần lót

tan ca

đại tiện

đồng hồ đo độ cứng

cúc vạn thọ

7.

chữa bằng chất hóa học

vết chai ( tay , da)

bán hàng giảm giá

chườm vào

Người đảm nhiệm

8.

dịch vụ thông dịch

loại cá

máy phay cơ khí

giếng nước

danh mục hành hóa đánh thuế

Luyện tập [Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)]