1.
đi dạo: 산책을 하다
thông báo nộp thuế: 세금통보서
Đặt, để: 놓다
Ba mươi (hh): 서른
lòi ra , lộ ra: 내밀다
2.
năm sau nữa: 내후년
ngăn , chặn , cắt , đứt: 차단하다
kéo buồn: 마룻줄
theo từng loại hàng hoá: 품목별로
gien di truyền: 유전자
3.
đại gia đình: 대가족
bệnh kín trong người , bệnh nặng: 골병
cơm cháy: 숭늉
trách mắng - Khen ngợi: 꾸짖다 - 칭찬하다
rướn căng lên: 스트레칭을 하다
4.
tăm xỉa răng: 이쑤시개
Thiên nhiên: 자연
kiểm tra thanh tra: 검사하다
Thông tin môn học: 교과 정보
thổ nhưỡng: 토양
5.
Khoa: 부문-학과
cửa hàng hoa: 꽃가게
kéo khóa lên,xuống: 지퍼를 올리다,내리다
máy biến áp: 변압기
khăn choàng cổ: 머플러
6.
tối đa: 최대
Đường may: 심
đồng hồ hiện số (điện tử): 디지털시계
trồng , trồng trọt: 재배하다
thơm: 새콤하다
7.
xe lưa: 열차
ai sẽ làm món thịt bò bây giờ?: 누가 불고기를 만믈까요?
can ngăn: 싸움을 말리다
Bà: 할머니
bảng thông báo: 게시판
8.
nông nghiệp: 농축산업
nônng trường, trang trại: 농원
trò chơi cò quay rulet: 룰렛
kỹ sư: 기술자
tai nghe: 헤드폰