đứng xếp hàng: 줄을서다
Trục: 칼럼
rau câu: 바닷말
pháo đài: 요새
nước lót da: 스킨 = 토너
cơ quan kiểm tra: 검찰청
trợ giúp: 보조하다
tiền giấy: 지폐
đỉnh núi: 정상
đóng: 박다
nhà du hành vũ trụ: 우주비행사
Uy ban tư pháp quốc hội: 국회법제위원회
hàng tồn kho: 재고품
mua (cơm): (밥)을 사다
đêm qua: 어젯밤
trực thăng: 헬리콥터
tàu du lịch: 유람선
điều hòa không khí: 냉난방기
bóng bàn: 탁구
phước lành: 축복
lạnh: 추위
tài liệu kĩ thuật: 작업지시서
ngành đánh cá viễn dương: 원양어업
công ty du lịch: 여행사
chủ sử dụng: 사용자
năng động: 활발하다
cam múi đỏ: 검붉은오렌지
xe cổ điển: 구형자동차
khó tính, cầu kỳ: 까다롭다
đặt(= gửi)tiền: 돈을 넣다,입금하다
cổ tức: 배당금
vở chép bài: 습자책
bè: 뗏목
hôm kia: 그저께
thường xuyên, luôn: 자주
hai mươi (thuần hàn): 스물 , (스무)
mẫu kiến trúc: 건축양식
bông sản đặc trưng: 특용작물
eo ,thắt lưng: 허리
làm lại: 해치다