học tiếng hàn

Trắc nghiệm nghe (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

11. 공항
22. 체스
31. 불꽃
36. 듣다
39. 관광

Luyện tập [Trắc nghiệm nghe (ngẫu nhiên)]