học tiếng hàn

Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. bộ phận sinh dục

2. thiết bị có thể khóa

3. ung thư gan

4. Rồi – Chưa

5. sáng nay

6. quân bài

7. hiểu về đào tạo định hướng

8. chăn điện

9. bangladesh

10. Bình mình

11. Rộng gối

12. siêu thị Hàn Quốc

13. ăn trộm

14. Ngày mai - Hôm qua

15. Hàng may mặc

16. luật tái sinh tài nguyên

17. đất canh tác

18. khoáng sản

19. bóp, nắm

20. Đồi nguy hiểm

21. dây an toàn

22. Tôi

23. Thùng xe

24. căm phích cắm điện

25. ngày kỷ niệm

26. thời gian cư trú

27. Áo choàng , áo khoác

28. găng tay

29. núm vú giả

30. cuộc đàm thoại qua điện thoại

31. tự thụ tinh

32. Người giúp việc

33. khẩu pháo

34. Mại gặp lại

35. tòa nhà

36. thuế bổ xung

37. thỏa lòng , mãn nguyện

38. cơ giới hóa

39. ngày hẹn

40. chia công việc , phân công nghề nghiệp

Luyện tập [Viết Việt Hàn (ngẫu nhiên)]