저울에 올려놓다: đặt lên cân
미혼: chưa lập gia đình
짜장면: jajangmyeon
개발도상국: nước đang phát triển
토끼: Con thỏ
공휴일: ngày nghỉ lễ
엉덩이: cái mông
공단: khu công nghiệp
생물학: Sinh học
복합섬유: Sợi liên hợp
소장: tiểu tràng
체인스터치루프빠짐: Không có dây móc xích
커터기: kìm bấm
선원칼라: Cổ áo của lính thủy
많다 - 적다: Nhiều – Ít
택시 정류장: bến xe taxi
모종삽: cái bay
소독을 하다: sát trùng
소켓: ổ cắm điện
형수: Chị dâu
아마씨: hạt lanh
수도 회사: công ty cấp nước
울타리: Hàng rào , chấn song
변호사: Luật sư
호두까기: cái kẹp quả hạch
부부의 사랑: tình yêu chồng vợ
꿀밤을 맞다: bị cốc đầu
태양: mặt trời
등산객: khách leo núi
청각기관 (청각기): cơ quan thính giác
쿠민: cây thì là Ai cập
일방 통행: Đường một chiều
마루걸레: rẻ lau nhà
겸솔하다: Khờ dại, nhẹ dạ
유상: có hoàn lại
공주: công chúa
가장, 제일: nhất
사랑하다: Yêu
니트생산공정: Công đoạn dệt kim
법정 휴일: ngày nghỉ theo luật