응원단: đoàn cổ động viên
계단: cầu thang, bậc thang
숭어: cá đối
고깃집: quán bán thịt
북두칠성: Chòm sao bắc đẩu
법적 대표자: người đại diện theo pháp luật
아래팔 (팔뚝): cẳng tay
지진아: trẻ thiểu năng
3종분리기: máy tách 3 thân
백합: bách hợp
구일: 9 ngày
노조: công đoàn
공격하다: đột kích , tấn công
냉동하다: đông lạnh
탱크차: xe bồn
불타는 사랑: mối tình cháy bỏng
폭풍: trận báo
체크아웃: quầy tính tiền
밴드를 붙이다: dán băng
간장: xì dầu
중명서: chứng minh thư
인터넷으로 검색하다: tìm kiếm internet
홈 페이지: trang chủ
조석: thủy triều
싸움을 말리다: can ngăn
요양원: viện điều dưỡng
독: độc tố
학기말: Cuối học kì
우리,저희: chúng tôi
양력: dương lịch
분뇨: chất thải
공익근무요원: người hoạt động công ích
연마석: đá mài
정신박약아: bạc nhược
기본임금수준: Mức lương cơ bản
요일: thứ
순결: trinh nguyên
이메일: Email
말린 생선: cá khô
금괴: cục vàng