học tiếng hàn

Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

저울에 올려놓다: đặt lên cân

미혼: chưa lập gia đình

짜장면: jajangmyeon

개발도상국: nước đang phát triển

토끼: Con thỏ

2.

공휴일: ngày nghỉ lễ

엉덩이: cái mông

공단: khu công nghiệp

생물학: Sinh học

복합섬유: Sợi liên hợp

3.

소장: tiểu tràng

체인스터치루프빠짐: Không có dây móc xích

커터기: kìm bấm

선원칼라: Cổ áo của lính thủy

많다 - 적다: Nhiều – Ít

4.

택시 정류장: bến xe taxi

모종삽: cái bay

소독을 하다: sát trùng

소켓: ổ cắm điện

형수: Chị dâu

5.

아마씨: hạt lanh

수도 회사: công ty cấp nước

울타리: Hàng rào , chấn song

변호사: Luật sư

호두까기: cái kẹp quả hạch

6.

부부의 사랑: tình yêu chồng vợ

꿀밤을 맞다: bị cốc đầu

태양: mặt trời

등산객: khách leo núi

청각기관 (청각기): cơ quan thính giác

7.

쿠민: cây thì là Ai cập

일방 통행: Đường một chiều

마루걸레: rẻ lau nhà

겸솔하다: Khờ dại, nhẹ dạ

유상: có hoàn lại

8.

공주: công chúa

가장, 제일: nhất

사랑하다: Yêu

니트생산공정: Công đoạn dệt kim

법정 휴일: ngày nghỉ theo luật

Luyện tập [Nghe Hàn Việt (ngẫu nhiên)]