빠른 조류: Sóng thần
니트조직: Kết cấu hàng dệt
탈모자: mũ lông
눈썹연필: Chì kẻ lông mày
사증: 비자=사증
모니터: màn hình
국가: Quốc gia
시식하다: nếm thử, ăn uống thử
십: Mười (th)
착복하다: mặc
거만, 오만: Tính kiêu ngạo
급한 굴곡: Đường cua gắt
검: kiếm
진술: trình bày
들기름: dầu vừng
기자: Phóng viên, nhà báo
비닐하우스: nhà lợp nilong
요청: yêu cầu
증기: Hấp
가판대: sạp báo
그제: hôm kia
감동하다: cảm động, xúc động
체류 기간 연장이란: thời gian cư trú là gì
음주운전을 하다: Nồng độ cồn khi lái xe
등사화: giày leo núi
신발을 벗다: cởi, tháo giầy
용접: máy hàn
메 일을 확인하다 (체크하다): kiểm tra email
이상형: mẫu người lý tưởng
호앙씨가 산 디지털 카메라는 은색이에요: chiếc camera mà hoàng mua là màu bạc
패러글라이딩: môn dù lượn
글피: ngày kìa
가끔: đôi khi, thỉnh thoảng
타고 오다: đên bằng (phương tiện)
식사: bữa ăn
임금체불(하다): nợ lương
책을 읽다: đọc sách
법안: dự thảo luật
강철케이블: dây cáp thép
직장 동료: đồng nghiệp công ty