học tiếng hàn

Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

응원단: đoàn cổ động viên

계단: cầu thang, bậc thang

숭어: cá đối

고깃집: quán bán thịt

북두칠성: Chòm sao bắc đẩu

2.

법적 대표자: người đại diện theo pháp luật

아래팔 (팔뚝): cẳng tay

지진아: trẻ thiểu năng

3종분리기: máy tách 3 thân

백합: bách hợp

3.

구일: 9 ngày

노조: công đoàn

공격하다: đột kích , tấn công

냉동하다: đông lạnh

탱크차: xe bồn

4.

불타는 사랑: mối tình cháy bỏng

폭풍: trận báo

체크아웃: quầy tính tiền

밴드를 붙이다: dán băng

간장: xì dầu

5.

중명서: chứng minh thư

인터넷으로 검색하다: tìm kiếm internet

홈 페이지: trang chủ

조석: thủy triều

싸움을 말리다: can ngăn

6.

요양원: viện điều dưỡng

독: độc tố

학기말: Cuối học kì

우리,저희: chúng tôi

양력: dương lịch

7.

분뇨: chất thải

공익근무요원: người hoạt động công ích

연마석: đá mài

정신박약아: bạc nhược

기본임금수준: Mức lương cơ bản

8.

요일: thứ

순결: trinh nguyên

이메일: Email

말린 생선: cá khô

금괴: cục vàng

Luyện tập [Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)]