học tiếng hàn

Trắc nghiệm Hàn Việt (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

빠른 조류: Sóng thần

니트조직: Kết cấu hàng dệt

탈모자: mũ lông

눈썹연필: Chì kẻ lông mày

사증: 비자=사증

2.

모니터: màn hình

국가: Quốc gia

시식하다: nếm thử, ăn uống thử

십: Mười (th)

착복하다: mặc

3.

거만, 오만: Tính kiêu ngạo

급한 굴곡: Đường cua gắt

검: kiếm

진술: trình bày

들기름: dầu vừng

4.

기자: Phóng viên, nhà báo

비닐하우스: nhà lợp nilong

요청: yêu cầu

증기: Hấp

가판대: sạp báo

5.

그제: hôm kia

감동하다: cảm động, xúc động

체류 기간 연장이란: thời gian cư trú là gì

음주운전을 하다: Nồng độ cồn khi lái xe

등사화: giày leo núi

6.

신발을 벗다: cởi, tháo giầy

용접: máy hàn

메 일을 확인하다 (체크하다): kiểm tra email

이상형: mẫu người lý tưởng

호앙씨가 산 디지털 카메라는 은색이에요: chiếc camera mà hoàng mua là màu bạc

7.

패러글라이딩: môn dù lượn

글피: ngày kìa

가끔: đôi khi, thỉnh thoảng

타고 오다: đên bằng (phương tiện)

식사: bữa ăn

8.

임금체불(하다): nợ lương

책을 읽다: đọc sách

법안: dự thảo luật

강철케이블: dây cáp thép

직장 동료: đồng nghiệp công ty

Luyện tập [Trắc nghiệm Hàn Việt (ngẫu nhiên)]