HỌC TIẾNG KOREA
TỪ VỰNG
Học bảng chữ cái tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn
GIÁO TRÌNH
50 bài EPS-TOPIK
60 bài EPS-TOPIK
LUYỆN TẬP
Search
Trang chủ
Luyện tập
Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)
Học từ vựng
Luyện nghe
Luyện viết
Trắc nghiệm
Đảo câu
Cài đặt cấu hình nghe
Cài đặt
Tự động nghe liên tục
Lặp lại mỗi lần nghe
0 lần
1 lần
2 lần
3 lần
4 lần
5 lần
Đợi nghe giữa các từ
1 giây
2 giây
3 giây
4 giây
5 giây
Nghe lại toàn bộ
0 lần
1 lần
2 lần
3 lần
4 lần
5 lần
10 lần
15 lần
30 lần
50 lần
Cập nhật
Từ vựng
1.
micheal là người mỹ
뇌출혈
용
내의
마이클은 미국 사람입니다
2.
hội chuẩn
마이클은 미국 사람입니다
다시마
회진
매시간
3.
tàu ngầm
총급여액
무기수
잠수함
암갈색
4.
bị xước da
나 - 너
마이클은 미국 사람입니다
쇄빙선
찰과상을 입다
5.
ngành phân phối
내의
뜨겋게 끓이다
괘
유통업
6.
Tôi - Bạn
부츠
나 - 너
회진
마이클은 미국 사람입니다
7.
trả lệ phí, hoa hồng
주름치마
뇌출혈
마이클은 미국 사람입니다
수수료를 내다
8.
tội phạm tù trung thân
무기수
뜨겋게 끓이다
총급여액
용
9.
mệt mỏi
청소(하다)
기름ki
무기수
피곤
10.
sản phụ
임산부
찰과상을 입다
용
벌금
11.
quẻ (quẻ bói)
주름치마
컨테이너선
괘
청소(하다)
12.
ăn trưa
무기수
문학가
제수당
점심 식사하다
13.
bệnh xuất huyết nào
다시마
뇌출혈
뜨겋게 끓이다
라오스
14.
giày bốt (ủng)
원예가[사], 정원사
부츠
쇄빙선
찰과상을 입다
15.
Thợ làm vườn
피곤
문학가
원예가[사], 정원사
유통업
16.
don dẹp, vệ sinh
제수당
암갈색
청소(하다)
당기다
17.
dầu
원예가[사], 정원사
점심 식사하다
기름ki
청소(하다)
18.
ngày đầu tiên
가죽수
첫날
암갈색
벌금
19.
Kéo
당기다
청소(하다)
유통업
용
20.
váy vải nhăn
주름치마
유통업
수수료를 내다
원예가[사], 정원사
21.
Giáo trình và tài liệu tham khảo
뇌출혈
교재 및 참고문헌
피곤
청소(하다)
22.
nhào ( bột )
마이클은 미국 사람입니다
컨테이너선
괘
반죽하다
23.
tàu phá băng
첫날
교재 및 참고문헌
라오스
쇄빙선
24.
Nhà văn
용
괘
문학가
나 - 너
25.
tổng được lĩnh
벌금
총급여액
다시마
원예가[사], 정원사
26.
Ký
원예가[사], 정원사
서명
첫날
용
27.
nâu đen
주름치마
청소(하다)
피곤
암갈색
28.
Bánh xe
(고무) 타이어
문학가
매시간
주름치마
29.
tiền phạt
나 - 너
임산부
뇌출혈
벌금
30.
Lào
라오스
가죽수
뜨겋게 끓이다
교재 및 참고문헌
31.
da (của động vật)
괘
서명
가죽수
뜨겋게 끓이다
32.
hơi cay , cay cay
수수료를 내다
매콤하다
주름치마
회진
33.
Áo lót ( Nội y)
무기수
기름ki
교재 및 참고문헌
내의
34.
hàng giờ
회진
매시간
나 - 너
벌금
35.
hâm nóng
뜨겋게 끓이다
당기다
유통업
(고무) 타이어
36.
cây tảo bẹ
다시마
찰과상을 입다
첫날
잠수함
37.
Phụ cấp
쇄빙선
제수당
문학가
벌금
38.
tàu chở contai nơ
수수료를 내다
괘
쇄빙선
컨테이너선
39.
con rồng
용
원예가[사], 정원사
유통업
주름치마
40.
trò chơi ô chữ
마이클은 미국 사람입니다
회진
잠수함
낱말맞추기퍼즐
Đảo câu
Luyện tập [Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)]
TỪ VỰNG
GIÁO TRÌNH
LUYỆN TẬP
BẢNG CHỮ CÁI
PHÂN LOẠI
TÌM HIỂU TIẾNG HÀN
TÌM HIỂU VỀ TIẾNG HÀN
Ngữ pháp N + 입니다/입니까?
Danh sách ngữ pháp TOPIK hoàn chỉnh – Trình độ sơ cấp (한국어능력시험 초급 기출 문법 리스트)
Bảng chữ cái tiếng Hàn [ Hangeul (한글) ]
Tổng hợp 15 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp [ trọng tâm ] cần học
NGỮ PHÁP: V/A +ᄂ/는 다고 하다
1
Ngữ pháp AV 아/어요
2
Cấu trúc thời gian: V – 아/어서 rồi, và, sau đó
3
Cấu trúc thời gian: V-(으)ㄴ 지~ làm gì được bao lâu
4
Cấu trúc thời gian: V-(으)면서 vừa ... vừa
5
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP EPS-TOPIK
Liên hệ với chúng tôi
Nhập họ và tên
Nhập số điện thoại
Email address
Thông điệp: