học tiếng hàn

Học phát âm (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. Tiết học
2. tìm kiếm
3. Đường may gấp lớp
4. tivi
5. hàng hóa
6. khăn ăn
7. theo
8. bong bóng
9. lương thực
10. cầm , nắm , bắt
11. Ống dẫn bánh xe phía dưới
12. Bông sạch
13. gửi lời hỏi thăm
14. thìa,đúa
15. Giáo trình và tài liệu tham khảo
16. công việc
17. màu cam
18. bánh bao hấp nhân đâu
19. thay đổi nơi làm
20. nghệ thuật
21. Bạch tuộc
22. nhúng, chấm
23. sự khéo léo
24. ghi lại kỳ nghỉ phép
25. Sao diêm vương
26. tái nhập cảnh
27. nhà dân cho người khác ở nhờ
28. máy đánh chữ
29. sự nghi kị ( ngờ vực)
30. bảo vệ
31. sửa chữa
32. cảnh báo chất độc
33. mắc bệnh
34. viên ngọc
35. điếu xì gà
36. hôm qua
37. Thêu, hàng thêu
38. nghề làm kho lạnh
39. chợ thủy sản
40. Hấp

Luyện tập [Học phát âm (ngẫu nhiên)]