học tiếng hàn

Trắc nghiệm nghe (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. người làm vườn
2. xe du lịch lớn
3. kính bảo hộ
4. hơi chua
5. Mẹ chồng
6. dao dùng trong bếp
7. nhận cấp
8. vốn cho vay có điều kiện
9. xem thi đấu thể thao
10. quả dừa
11. búa đinh
12. Hai mươi (th)
13. dán, gắn (dán tem)
14. Nhân từ
15. thu hoạch cá
16. Quản đốc
17. thuyền độc mộc
18. điều trị
19. cái kẹp giấy
20. tiếc
21. pháp nhân công khai
22. Đền thờ (Đền)
23. hôn vào tay
24. thầy thuốc phụ trách
25. mộng lành
26. Ba (hh)
27. gặp một cô gái lý tưởng rất khó
28. tiêu
29. bờ biển
30. mạng (lưới)
31. bươm bướm
32. hoa dại
33. Đại học mở
34. người khiếm khuyết nghe và nhìn
35. dũa
36. sản phẩm sữa
37. tô vít cạnh
38. Bệnh bạch hầu
39. thiết bị cơ bản tái sử dụng công cộng
40. mũ bảo hiểm hàn xì

Luyện tập [Trắc nghiệm nghe (ngẫu nhiên)]