HỌC TIẾNG KOREA
TỪ VỰNG
Học bảng chữ cái tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn
GIÁO TRÌNH
50 bài EPS-TOPIK
60 bài EPS-TOPIK
LUYỆN TẬP
Search
Trang chủ
Luyện tập
Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)
Học từ vựng
Luyện nghe
Luyện viết
Trắc nghiệm
Đảo câu
Cài đặt cấu hình nghe
Cài đặt
Tự động nghe liên tục
Lặp lại mỗi lần nghe
0 lần
1 lần
2 lần
3 lần
4 lần
5 lần
Đợi nghe giữa các từ
1 giây
2 giây
3 giây
4 giây
5 giây
Nghe lại toàn bộ
0 lần
1 lần
2 lần
3 lần
4 lần
5 lần
10 lần
15 lần
30 lần
50 lần
Cập nhật
Từ vựng
1.
mua hàng trên mạng
꽁초
숙련공
안전장치
인터넷 쇼핑
2.
tòa nhà 63 (biểu tượng thủ đô Seoul)
파업
우편가방
정보사회
63빌딩
3.
thợ lành nghề
위장
보조개
숙련공
기리
4.
má lúm đồng tiền
영국
보조개
이태원
위장
5.
mao mạch
보조개
토요일
모세혈관 (모세관)
발행일
6.
câu đùa
지구
모세혈관 (모세관)
농담
이태원
7.
nhảy qua dây
호텔 직원
파괴
교통법
줄넘기
8.
Trái đất(địa cầu)
지구
비듬 샴푸
창던지기
구림이 맗은
9.
ném lao
창던지기
정보사회
대양
숙련공
10.
Địa tầng
절삭유
깊다
지층
우편가방
11.
Đại dương
줄넘기
보조개
대양
위장
12.
đình công
구림이 맗은
파괴
파업
정보사회
13.
loại dầu pha làm mát mũi phay, tiện
문자메시지를 보내다
절삭유
파업
정보사회
14.
ngày phát hành
인터넷 쇼핑
발행일
영국
구림이 맗은
15.
xã hội thông tin
혼전동거
칠하다
정보사회
파업
16.
Dầu gội trị gàu
비듬 샴푸
우편가방
비상 버튼
교통법
17.
thay lốp xe
지구
타이어를바꾸다
비상 버튼
구림이 맗은
18.
đánh vecni, quét vôi
63빌딩
구림이 맗은
칠하다
정보사회
19.
túi đựng thư
안전장치
문자메시지를 보내다
인터넷 쇼핑
우편가방
20.
thứ 7
인터넷 쇼핑
토요일
모세혈관 (모세관)
창던지기
21.
Itaewon
칠하다
위장
숙련공
이태원
22.
nút gọi tiếp viên
지구
파괴
63빌딩
비상 버튼
23.
sâu
파괴
지구
깊다
지층
24.
khách sạn
위장
농담
모텔
발행일
25.
Anh, United Kingdom
파괴
발행일
영국
보조개
26.
thiết bị có thể khóa
시건장치
인터넷 쇼핑
절삭유
63빌딩
27.
gửi tin nhắn
비용
우편가방
문자메시지를 보내다
절삭유
28.
đầu lọc của thuốc
기리
영국
모세혈관 (모세관)
꽁초
29.
ruột và dạ dày
절삭유
위장
깊다
숙련공
30.
nhân viên khách sạn
농담
숙련공
칠하다
호텔 직원
31.
mũi khoan
혼전동거
기리
비듬 샴푸
숙련공
32.
tóc
머리카락
지구
모세혈관 (모세관)
기리
33.
thiết bị an toàn
깊다
지층
안전장치
인터넷 쇼핑
34.
người nước ngoài
외국일
혼전동거
안전장치
발행일
35.
sống chung trước hôn nhân
혼전동거
농담
교통법
토요일
36.
chi phí, tổn phí
지구
비용
절삭유
창던지기
37.
luật giao thông
시건장치
숙련공
교통법
파업
38.
trời u ám
농담
발행일
구림이 맗은
대양
39.
phá hủy (tàn phá)
이태원
파괴
정보사회
호텔 직원
40.
thông dâm
모텔
간통
토요일
칠하다
Đảo câu
Luyện tập [Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)]
TỪ VỰNG
GIÁO TRÌNH
LUYỆN TẬP
BẢNG CHỮ CÁI
PHÂN LOẠI
TÌM HIỂU TIẾNG HÀN
TÌM HIỂU VỀ TIẾNG HÀN
Ngữ pháp N + 입니다/입니까?
Danh sách ngữ pháp TOPIK hoàn chỉnh – Trình độ sơ cấp (한국어능력시험 초급 기출 문법 리스트)
Bảng chữ cái tiếng Hàn [ Hangeul (한글) ]
Tổng hợp 15 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp [ trọng tâm ] cần học
NGỮ PHÁP: V/A +ᄂ/는 다고 하다
1
Ngữ pháp AV 아/어요
2
Cấu trúc thời gian: V – 아/어서 rồi, và, sau đó
3
Cấu trúc thời gian: V-(으)ㄴ 지~ làm gì được bao lâu
4
Cấu trúc thời gian: V-(으)면서 vừa ... vừa
5
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP EPS-TOPIK
Liên hệ với chúng tôi
Nhập họ và tên
Nhập số điện thoại
Email address
Thông điệp: