học tiếng hàn

Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. thực phẩm có mùi thơm
2. ực ( uống , ăn )
3. phơi
4. kiến trúc sư
5. tuần này
6. công ty dược
7. chuyển nhà
8. dưa chuột bao tử (ri) muối
9. không thể được
10. Ly
11. chả giò
12. đọc sách
13. xe tải
14. cái đê cái bao tay
15. nhiệt độ cao nhất
16. cái nạo (mài xắt)
17. đĩa đựng bánh mì và bơ
18. Gấp ba
19. thưa kiện , khởi kiện
20. hình ảnh
21. cắt , chặt , bổ ra , tách rời ra
22. cái chày
23. Đường may hông
24. Văn phòng chính phủ
25. phúc lợi
26. công bố - Chưa công bố
27. Mếch
28. khẩu trang chống độc
29. an toàn khi đu, khi leo
30. Đại tây dương
31. về sau, sau này
32. cánh buồm
33. phụ kiện
34. người bồi bàn
35. cuộc sống
36. cửa sông
37. cắm hoa
38. vũng lầy
39. Duỗi tóc
40. ngạc nhiên

Luyện tập [Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)]