học tiếng hàn

Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. xe lửa
2. Mặt trăng
3. người gia yếu
4. nhân vật nổi tiếng
5. bóng tối
6. ngắm nhìn, thăm quan
7. đăng ký làm vi da
8. thịt hầm khoai tây
9. cái bao
10. cua
11. nghi lễ chào hỏi
12. Dầu thơm
13. kem nền trang điểm
14. nội quy an toàn
15. Áo gió
16. đăng ký vé đi
17. áo quần bảo hộ lao động
18. Cấm vào
19. báo cho biết
20. con mòng biển (chim hải âu)
21. jang na ra là ca sĩ phải không ?
22. lòng kiên nhẫn
23.
24. Đèn đỏ
25. Lụa tơ tằm
26. máy uốn
27. tôm
28. Nhuộm bông sạch
29. Bộ nông lâm
30. cơ quan tư pháp
31. canh chua cá
32. cái yên xe
33. nhà máy lọc nước
34. chỉ
35. cái tiến giống
36. mũ an toàn
37. Là quần
38. hội leo trèo (leo núi)
39. Thêu, hàng thêu
40. nơi tạm giam

Luyện tập [Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)]