học tiếng hàn

Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. nhạc nhẹ
2. bạch huyết cầu
3. đa giạng
4. Lo lắng - An Tâm
5. cháy
6. âm thanh
7. bình minh
8. cơ quan tiết liệu
9. máy sấy dụng cụ ăn uống
10. nhận (giấy chứng nhận)
11. bàn di chuột
12. xà bông giặt
13. e
14. mũ leo núi
15. ngã
16. ghi chép
17. huyết quản
18. giám đốc có hẹn
19. phương pháp phân loại tự động
20. núm vú giả
21. Vẽ
22. nước ép rau
23. con cò
24. Lò sưởi
25. giông tố
26. Quên
27. đạp mạnh
28. Địa chỉ
29. con cú
30. Tay ngắn
31. cá rô
32. thủy tinh thể
33. ưi
34. chuẩn bị quà tặng
35. nhận bồi thường
36. niềm hạnh phúc
37. yêu đơn phương
38. bản FAX
39. Bằng tốt nghiệp
40. Ly

Luyện tập [Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)]