học tiếng hàn

Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. dập tắt , tắt lửa , tắt đèn
2. Anh rể (em gái gọi)
3. giấc ngủ
4. hàn đới
5. chiếc xe lăn
6. lợn rừng
7. sữa
8. nêm gia vị
9. tái sử dụng
10. du lịch tàu hỏa
11. luật kinh doanh bất động sản
12. tử vong
13. Hồ
14. trang điểm
15. Quá chặt, cứng
16. có nhiều việc
17. giàu tình cảm
18. giáo dục tài chính
19. cái liềm
20. cắt , chặt , bổ ra , tách rời ra
21. ngưỡng mộ, ưu chuộng
22. không tiêu hóa được
23. Số mũi
24. ổ cắm nhiều lỗ
25. qui tắc sử phạt
26. Đầu mút
27. chậu rửa chén
28. Khấu hao
29. bia , đích
30. rung đùi
31. Đồi
32. người mới vào nghề
33. cúi chào bố mẹ
34. chồn
35. cá ngừ
36. cảm giác ko thoải mái
37. giận
38. ảnh màu
39. sinh tự nhiên
40. thánh Ala

Luyện tập [Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)]