học tiếng hàn

Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. chơi bóng rổ
2. xe tập đi
3. cấp cứu
4. chiếc thuyền thoi (xuồng caiac)
5. gương soi
6. Tò mò
7. bảo vệ thanh thiếu niên
8. Tạp dề, áo yếm trẻ em
9. có rất nhiều người mà
10. màn hình, màn ảnh rộng
11. không có thời gian
12. hoa mào gà
13. chuyển nhà
14. bài tập luyện (thể dục)
15. lọ tiêu
16. cúc dại
17. tử đinh hương
18. ve sầu
19. sự giúp đỡ, ơn huệ
20. bản đồ
21. nhân viên coi tù
22. Bếp ga
23. luật lệ giao thông
24. Danh bạ điện thoại
25. tât nhiên, tôi cũng ăn được món cay
26. mấy loại
27. phòng thông tin
28. đậu phụ hầm, canh đậu phụ cay
29. chăn
30. Cấm vào
31. giơ cao tay
32. hướng dẫn, chỉ ra rằng
33. đeo mặt nạ bảo hộ
34. bãi tắm biển
35. không hoàn lại
36. công ty cấp nước
37. nhận bồi thường
38. trò chơi cờ vua
39. rớt ngược trở lại
40. găng tay lao động

Luyện tập [Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)]