học tiếng hàn

Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. sư phụ
2. tiền sảnh
3. Hiệu trưởng
4. axít dạ dày
5. ban ngày
6. bản sao giấy đăng ký kinh doanh
7. dì , bà
8. phục vụ
9. chung lại, mệnh giá
10. thiếu ô xy
11. xi măng
12. thua
13. cầu hôn, ngỏ lời
14. sự thay đổi
15. tìm hiểu, điều tra
16. bình
17. Bố chồng
18. phun thuốc nông dược
19. phổi
20. Độ dày của chỉ
21. trạm kiểm soát
22. đài phun nước
23. sần sùi -nhẵn
24. thằng , gã
25. hành động
26. thay thế
27. judo
28. cô , cô gái
29. an toàn trên hết
30. ông , bác , chú
31. giá phát hành
32. ghét, căm ghét
33. ở nhà không còn gì để ăn
34. lưới chống vật rơi
35. nếm thử, ăn thử
36. Bộ kế hoạch và đầu tư
37. Ăn theo bữa
38. gói, sắp đồ
39. ảnh airial
40. thấy giáo và học sinh học bài

Luyện tập [Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)]