học tiếng hàn

Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1. tắm rửa
2. xà phòng rửa mặt
3. Ủy viên trung ương Đảng
4. bệnh giả vờ
5. sự lúng túng
6. quá
7. thuốc đi ngoài
8. cái móc gài, cái khuyên
9. lâm nghiệp
10. Mã vùng
11. suy nghĩ , lo lắng
12. luật hình sự
13. sự khám phá
14. Cường độ xử lý
15. thay đổi
16. bảng lương
17. thân học
18. phát biểu , công bố
19. Đường chéo
20. truyền đạt
21. bánh trung thu
22. nông dân
23. kinh doanh
24. Quan Tâm - Ko quan tâm
25. cười
26. chuyến bay
27. máy xúc
28. nhà ở quê
29. kem rửa mặt
30. Không được đi trên bãi cỏ
31. nơi xử án
32. Cấm chụp hình
33. mắng
34. pháo hoa
35. đầu bảng
36. nhiệt kế
37. Cao nguyên
38. nguyên âm đơn
39. uốn tóc
40. vừa mới, vừa xong, vừa rồi

Luyện tập [Trắc nghiệm Việt Hàn (ngẫu nhiên)]