Ngày tháng trong tiếng Hàn

Ở bài viết này chúng ta cùng học làm quen với Thứ - Ngày - Tháng trong tiếng hàn căn bản cho người mới bắt đầu - Học tiếng KOREA

 며월 ? Tháng mấy ?

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
1 월 2 월 3 월 4 월 5 월 6 월 7 월 8 월 9 월 10 월 11 월 12 월
일월 이월 삼월 사월 오월  유월 칠월 팔월 구월 시월 십일월 십이월

 

며칠 ? Ngày bao nhiêu ?

1일 일일 11일 십일일 21일 이십일일
2일 이일 12일 십이일 22일 이십이일
3일 삼일 13일 십삼일 23일 이십삼일
4일 사일 14일 십사일 24일 이십사일
5일 오일 15일 십오일 25일 이십오일
6일 육일 16일 십육일 26일 이십육일
7일 칠일 17일 십칠일 27일 이십칠일
8일 팔일 18일 십팔일 28일 이십팔일
9일 구일 19일 십구일 29일 이십구일
10일 십일 20일 이십일 30일 이십십일

무슨 요일 ? Thứ mấy ?

일요일

월요일

화요일

수요일

목요일

금요일

토요일

 

Nhắn tin Facebook cho chúng tôi