học tiếng hàn

Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

Áo quần thể thao, áo lót nam, áo bơi

rót rượu

bảo tồn

ăn (dạng tôn trọng)

bảng điều khiển

2.

xung quanh, vòng xung quanh

đó là bàn của park sang a

hán tự

xin cám ơn

Một bó, môt cuộn

3.

cái bàn ăn

Công đoạn dệt kim

Cầu

cột , bó

mì trắng

4.

Chân ga

bưu phẩm

tư cách hội viên

vitamin tổng hợp

bệnh nhân cấp cứu

5.

hoãn cuộc hẹn (gia hạn)

ánh mắt buồn

màu trắng , trắng

ca sĩ dân ca

Quan hệ trực hệ

6.

người hay khóc , đứa bé hay khóc nhé

may vá

Hãy thăm quan

Nghiên cứu phương pháp

điều kiện làm việc

7.

Gấp

người tư vấn

cái cây ở bên ngoài cửa sổ

Số sợi, độ dày của chỉ

cái móc

8.

mặt ,gương mặt

nghi ngờ

nhớ

điện thoại cầm tay

loại dầu pha làm mát mũi phay, tiện

Luyện tập [Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)]