học tiếng hàn

Học phát âm (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

quay tròn

số vốn chưa góp

chất thải rắn,rác

tắt máy điện thoại

quét rác

2.

qui định của pháp luật

Kiểm tra vải

đưa cho bằng một tay

viện bảo tàng quốc gia

danh mục hành hóa đánh thuế

3.

cách dùng( điện thoại)

hoàn cảnh cá nhân

cùng khóa cùng trường

sự hỗ trợ

chim cánh cụt

4.

Biếu, tặng

Chiều dài của hàng may mặc

tủ đứng

con quái vật

Phòng tắm hơi

5.

lò nướng

giết , sát hại

thuê

khoan lỗ

nước

6.

hút

mỏ lết

dép nhật

chơi cầu lửa

chính sách công nghiệp

7.

mếch cuận thẳng

khảo sát (thăm dò)

bù nhìn

kết lại , quấn lại

Cổ vuông

8.

người chứng kiến

ca trực vệ sinh

hôn môi

đến

tìm kiếm trên internet

Luyện tập [Học phát âm (ngẫu nhiên)]