học tiếng hàn

Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

bệnh truyền nhiễm

dân tộc

phục hưng

bơi lội

xuất hàng

2.

Đau

lễ kết hôn

Tính truyền thống

tiền thuế

Hình nón

3.

ống dẫn nước thải

비자=사증

mui xe

tỉ mỉ, cẩn thận, chu đáo, thận trọng

yêu quý động vật

4.

그라인더 =연삭기

ngày giao dịch

chi phí

khách trọ

Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn

5.

cá dưa

sinh lực

phòng cho thuê

đối tượng

ngân hàng(sổ)

6.

vỡ tung, nổ tung

răng khểnh

đền thờ

cùng với, cùng nhau, kèm theo, kem

Bệnh mạn tính

7.

vitamin tổng hợp

kem che khuyết điểm

kết hôn người nhập cư

Cỡ eo

bản viết tốc ký

8.

viêm màng não

máy phun ẩm

Áo có mũ +túi thông qua

tắt máy điện thoại

máy nén khí

Luyện tập [Học nghĩa từ (ngẫu nhiên)]