học tiếng hàn

Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

cấm ra vào

Chỗ chờ xe buýt

May mép ko viền, may lộn dưới

mật

sườn ninh

2.

bút bay màu

say tàu xe , thuyền

giảm, giảm thiểu

boong tàu

bạn gái

3.

kéo dài

điện cao áp

vé xem phim

tiệc thôi nôi

vắt, ép

4.

Đại bàng

chật

sao băng

nó làm từ gạo

gửi tiền vào ngân hàng

5.

mỏ neo

theo mẫu quy định

cái mông

kem rửa mặt

Phòng thí nghiệm

6.

bẳng điều khiển

đạp mạnh

bằng tốt nghiệp

Con thỏ

thế hệ mới

7.

nấu ăn

uống thuốc

ngồi dạng chân

Lỗi bề mặt ngoài

ăn ngoài

8.

ngộ độc thức ăn

Vận động viên

thuốc giảm đau

công báo

muối dưa qua mùa đông

Luyện tập [Đọc Việt Hàn (ngẫu nhiên)]