HỌC TIẾNG KOREA
TỪ VỰNG
Học bảng chữ cái tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn
GIÁO TRÌNH
50 bài EPS-TOPIK
60 bài EPS-TOPIK
LUYỆN TẬP
Search
Trang chủ
Luyện tập
Trắc nghiệm nghe (ngẫu nhiên)
Học từ vựng
Luyện nghe
Luyện viết
Trắc nghiệm
Đảo câu
Cài đặt cấu hình nghe
Cài đặt
Tự động nghe liên tục
Lặp lại mỗi lần nghe
0 lần
1 lần
2 lần
3 lần
4 lần
5 lần
Đợi nghe giữa các từ
1 giây
2 giây
3 giây
4 giây
5 giây
Nghe lại toàn bộ
0 lần
1 lần
2 lần
3 lần
4 lần
5 lần
10 lần
15 lần
30 lần
50 lần
Cập nhật
Từ vựng
1.
로비
ngực
tiền sảnh
làm sai quy định an toàn
lương theo ngày
2.
합법 체류
vì đắt quá nên tôi không mua
nệm
tờ giới thiệu
cư trú hợp pháp
3.
낮잠
SX trong nhà
trà cụ
giấc ngủ ngày
kia là cái bàn phải không ?
4.
좋지않습니다
Không tốt
tim nhân tạo
thú đồ chơi
vận động viên dự bị
5.
가슴
ngực
Nơi đánh bida
cư trú hợp pháp
thời gian hoàn lại vốn
6.
쓰레받기
cái hốt rác
đừng bơi ở đây
y kiến bác sĩ
tiền sảnh
7.
회원 탈퇴
xóa tài khoản
nấu thức ăn
trà cụ
vú
8.
독사진
cư trú hợp pháp
ảnh chụp một mình
Mơ mộng - Thực tế
thời gian hoàn lại vốn
9.
올라오다
màu kem
Bảng giá khoán
lương theo ngày
lên đến, lên tới
10.
음식을 만들다
nấu thức ăn
bi-a
thời gian hoàn lại vốn
cư trú hợp pháp
11.
일당
Nhân
vú
lương theo ngày
bi-a
12.
의사 소견서
cái hốt rác
đừng bơi ở đây
vận động viên dự bị
y kiến bác sĩ
13.
꿈 -현실
cháu sẽ bê giúp bà
Nhân
vì đắt quá nên tôi không mua
Mơ mộng - Thực tế
14.
부장
ép, ấn, nhận
trưởng phòng
thịt gà
Nhân
15.
인형동물
tờ giới thiệu
Bảng giá khoán
đừng bơi ở đây
thú đồ chơi
16.
쨍그랑
tiếng vỡ đồ sành
kia là cái bàn phải không ?
y kiến bác sĩ
sổ đăng ký thành viên
17.
저것은 책상입니까?
kia là cái bàn phải không ?
Nhân
cái hốt rác
ngực
18.
인공심장
SX trong nhà
giấc ngủ ngày
tim nhân tạo
điều hòa nhiệt độ
19.
자가생산
trà cụ
y kiến bác sĩ
SX trong nhà
bi-a
20.
곱하다
thú đồ chơi
ép, ấn, nhận
Bậc, cấp, loại
Nhân
21.
여기애서는 수영하지 마세요
trà cụ
vận động viên dự bị
đừng bơi ở đây
ảnh chụp một mình
22.
너무 비싸기 때문에 안 사요
Nơi đánh bida
nệm
vì đắt quá nên tôi không mua
trưởng phòng
23.
시장
vú
cái hốt rác
ảnh chụp một mình
Chợ
24.
눌러 짜내다
cái hốt rác
lương theo ngày
vì đắt quá nên tôi không mua
ép, ấn, nhận
25.
유황색 , 크림색
cái hốt rác
ép, ấn, nhận
màu kem
trưởng phòng
26.
사원 등록 명부
ngực
Nơi đánh bida
sổ đăng ký thành viên
y kiến bác sĩ
27.
후보선수
sổ đăng ký thành viên
vận động viên dự bị
lương theo ngày
thời gian hoàn lại vốn
28.
매당공임
điều hòa nhiệt độ
tiền sảnh
Bảng giá khoán
y kiến bác sĩ
29.
냉난방
cái hốt rác
cư trú hợp pháp
điều hòa nhiệt độ
thời gian hoàn lại vốn
30.
등급
vận động viên dự bị
tiền sảnh
ép, ấn, nhận
Bậc, cấp, loại
31.
알선장
tờ giới thiệu
thời gian hoàn lại vốn
đừng bơi ở đây
Bảng giá khoán
32.
차도구
y kiến bác sĩ
trà cụ
tim nhân tạo
thú đồ chơi
33.
안전 수칙을 어기다
giấc ngủ ngày
nấu thức ăn
làm sai quy định an toàn
tiền sảnh
34.
닭고기
giấc ngủ ngày
thịt gà
ép, ấn, nhận
cháu sẽ bê giúp bà
35.
젖가슴
cháu sẽ bê giúp bà
vú
Bảng giá khoán
Bậc, cấp, loại
36.
당구
cháu sẽ bê giúp bà
bi-a
Bậc, cấp, loại
trưởng phòng
37.
매트리스
ngực
trà cụ
nệm
ảnh chụp một mình
38.
당구장
Nơi đánh bida
ép, ấn, nhận
thú đồ chơi
sổ đăng ký thành viên
39.
할마니,제가 들어 드릴게요
bi-a
cháu sẽ bê giúp bà
sổ đăng ký thành viên
làm sai quy định an toàn
40.
상환기간
cư trú hợp pháp
thời gian hoàn lại vốn
vú
tờ giới thiệu
Đảo câu
Luyện tập [Trắc nghiệm nghe (ngẫu nhiên)]
TỪ VỰNG
GIÁO TRÌNH
LUYỆN TẬP
BẢNG CHỮ CÁI
PHÂN LOẠI
TÌM HIỂU TIẾNG HÀN
TÌM HIỂU VỀ TIẾNG HÀN
Danh sách ngữ pháp TOPIK hoàn chỉnh – Trình độ sơ cấp (한국어능력시험 초급 기출 문법 리스트)
Bảng chữ cái tiếng Hàn [ Hangeul (한글) ]
Tổng hợp 15 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp [ trọng tâm ] cần học
NGỮ PHÁP: V/A +ᄂ/는 다고 하다
Thử nghiệm và kinh nghiệm V-아/어 보다 ~ thử
1
Ngữ pháp AV 아/어요
2
Cấu trúc thời gian: V – 아/어서 rồi, và, sau đó
3
Cấu trúc thời gian: V-(으)ㄴ 지~ làm gì được bao lâu
4
Cấu trúc thời gian: V-(으)면서 vừa ... vừa
5
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP EPS-TOPIK
Liên hệ với chúng tôi
Nhập họ và tên
Nhập số điện thoại
Email address
Thông điệp: