học tiếng hàn

Cấu trúc thời gian: V –자마자 ngay sau khi

–자마자 diễn tả hành động ở mệnh đề sau ngay sau khi mệnh đề trước kết thúc và chỉ kết hợp với động từ. Nghĩa tiếng Việt tương đương “ngay sau khi”

Ví dụ:

Nguyên thể

V+–자마자

보다

보자마자

켜다

켜자마자

끝나다

끝나자마자

시작하다

시작하자마자

만들다

만들자마자

씻다

씻자마자

앉다

앉자마자

듣다

듣자마자

묻다

묻자마자

놉다

놉자마자

가다

가자마자

먹다

먹자마자

  • Chủ ngữ của mệnh đề trước và mệnh đề sau có thể đồng nhất hoặc không đồng nhất.

내에 집에 오자마자 내가 잤어요 Tôi đã ngủ ngay sau khi về nhà

엄마가 나자마자 아기가 울어요 Em bé khóc ngay sau khi mẹ đến

  • Thì của động từ được chia ở mệnh đề sau

집에 가자마자 잤어요 Tôi đã ngủ ngay sau khi về nhà

 

집에 가자마자 잘 거어요 Tôi sẽ ngủ ngay sau khi về nhà

Hội thoại:

정아 씨와 언제 결혼 할 거에요? Jung-ah Khi nào thì sẽ kết hôn ?

대학교를 졸업하자마자결혼 할 거에요 Ngay sau khi tốt nghiệp đại học sẽ kết hôn

 

오늘 왜 기분이 안 좋아요? Tại sao hôm nay tâm trạng không được vui

어제 우산을 샀어요. 그런데 우산을 사자마자 잃어버렸어요 Hôm qua, tôi mua Ô, Nhưng ngay sau khi mua Ô tôi lại đánh mất

 

배가 너무 불러요.누워서 좀 자고 싶어요 Ăn no quá, muốn nằm  và ngủ 

밥을 먹자마자 누우면 건강에 안 좋아요 Sau khi ăn cơm xong mà đi nằm ngay là không tốt.

Học từ vựng (Ngẫu nhiên)
Luyện nghe (Ngẫu nhiên)
Luyện viết (Ngẫu nhiên)
Trắc nghiệm (Ngẫu nhiên)
share Facebook share