Ví du:
- 읽다 (đọc) -> 읽고 있다
- 씻다 (rửa) -> 씻고 있다
- 하다 (làm) -> 하고 있다
Hàn Quốc |
Việt Nam |
동생 은 과일 을 먹고 있다. |
Em trai của tôi đang ăn trái cây. |
동생 은 컴퓨터 게임 을 하고 있다 |
Em gái tôi đang chơi một trò chơi máy tính. |
나는 음악 을 듣고 있다. |
Tôi đang nghe nhạc. |
나는 껌 을 씹고 있다. |
Tôi đang nhai kẹo cao su. |
나는 신문 을 읽고 있다. |
Tôi đang đọc một bài báo. |
나는 강릉시 살고 있어요. |
Tôi sống ở Gangneung. |
Để diễn tả hành động chỉ đơn thuần diễn ra trong quá khứ 았/었어요