học tiếng hàn

N박에: chỉ, ngoài ra không

N밖에 Để diễn tả không có sự lựa chọn hoặc không có khả năng, tương đương trong nghĩa tiếng Việt là “chỉ, ngoài ra không”. Danh từ trước 밖에 thường là danh từ chỉ số lượng nhỏ và tiểu từ này chỉ đi cùng với hình thức phủ định

Các hình thức phủ định:

N + 밖에 + 안(=-지않다)

N + 밖에 + 못(=-지못다)

N + 밖에 + 없어요

N + 밖에 + 몰라요

Ví dụ:

학생들이 두영밖에 안왔어요

그돈으로는 사과를 한 게밖에 못 사요

음식이 조금밖에 없어요

한국어는 "안녕하세요" 밖에 몰라요

Mặc dù 밖에 chỉ kết hợp vố hình thức phủ định, nhưng lại không thể kết hợp với 아니다 và không được dùng duố hình thức mệnh đề hoặc thỉnh dụ.

Chú ý: 밖에 và 만 đều giống nhau về mặt ý nghĩa nhưng 만 có thể sử dụng ở trong câu phủ định và khẳng định, còn밖에 chỉ sử dụng trong câu phủ định

Học từ vựng (Ngẫu nhiên)
Luyện nghe (Ngẫu nhiên)
Luyện viết (Ngẫu nhiên)
Trắc nghiệm (Ngẫu nhiên)
share Facebook share