- diễn tả phạm vi thời gian: N부터 N까지 "Từ lúc nào ... đến lúc nào"
- phạm vi địa điểm của hành động hay tình huống: N에서 N까지 "từ đâu ... đến đâu"
N(Nơi chốn)에서 N(địa điểm)까지 |
N(thời gian)부터 N(phạm vi Thời gian)까지 |
집에서 학교까지 버스로 20분쯤 걸려요 Mất khoảng 20 phút từ nhà đến trường |
점심시간은 오후 1시부터 2시까지입니다 Thời gian ăn trưa vào khoảng từ 1h chiều đến 2h chiều |
한국에서 일분까지 배로 갈수있어요 Có thể đi bằng tầu từ Hàn Quốc đến Nhật Bản
|
월요일부터 금요일까지 학교에 가요 Tôi đi học từ thứ 2 đến thứ 6
|
여기에서 저기까지 몇 미터 예요? 여기부터 저기까지 몇 미터 예요? Từ đây đến đó mất bao nhiêu m? |
7월에서 8월까지 방학이에요 7월부터 8월까지 방학이에요 Kỳ nghỉ từ tháng 7 đến tháng 8 |
Ví dụ:
여기에서 학교까지 멀어요? Từ đây đến trường có xa không ?
버스로 한 시간쯤 걸러요 Đi xe bus hết khoảng 1 tiếng
이 도서관은 토요일에 문을 엽니까? Thư viện có mở cửa ngày thứ bảy không ?
네,토요일은 오전 10시부터 오후 4시까지여니다 Có, thư viện mở cửa ngày thứ 7 từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều