Chuyên ngành may mặc phần 8
Cấu hình nghe:

1.

Vớt lại: 반대결(사까)

Lỗi bọ: 간도매불량

Không chải bóng: 기모불량

Màu đỏ nhạt: 적갈색

Không có đệm: 쿠숀재불량

2.

Sai chỉ may: 봉사불량

Cỡ lót quá rộng: 안감칫수과다

Thiếu lót tay áo hướng về trước: 소매앞달림

Lỗi may ren: 레이스부착불량

Lỗi nẹp: 라펠불량

3.

Lỗi may lót: 안감부착불량

Màu cà phê: 커피색

Màu nâu sám: 흑갈색

Thiếu lót tay áo hướng về sau: 소매뒸달림

Lỗi may gấu: 접단불량

4.

Màu lót không phù hợp: 안감색상이색

Sám sáng: 옅은회색

Lưu lại mùi thơm: 냄새잔류

Ly không đều: 주름선휨

Màu kem: 크림색

5.

Lỗi hoàn thiện: 마무리불량

Màu nâu: 갈색

Bẩn do phấn: 자고오염

Tính truyền thống: 전통적

Không đầy đủ: 여분(이새)넣기불량

6.

Lỗi moi quần: 앞코단불량

màu xám: 회색

Lỗi may đệm: 패드부착불량

Ngược canh sợi: 역방향복지선

Lỗi đường trần: 누비밖기불량

7.

xám tro: 회백색

Lỗi cắt lỗ: 구멍내기불량

Màu trắng: 흰색

Lỗi may cổ: 깃부착불량

Tên màu: 색상명

8.

Lạ: 이국적

Lỗi moi quần: 하의코단불량

Thân trước ko cân đối: 앞판불균형

Hồng nhạt: 연분홍색

Lỗi may trên túi: 주머니부착불량

9.

Phun đen: 흑옥색

Khác nhau trong kết hợp màu: 배색오차

Lỗi may dây chun cạp: 엘라스틱벨트불량

Không thể mặc được: 착용불능

Lỗi đường xén: 시접처리불량

10.

Màu chỉ ko phù hợp: 봉사색상불량

Xám than: 흑회색

Trắng huỳnh quang: 형광백색

màu hồng: 분홍색

Lỗi chắp cổ với thân: 깃봉합불량

11.

Lỗi viền tay: 소매접단불량

Lỗi may đường mờ, ẩn: 숨은스티치불량

Lỗi cỡ: 사이즈불량

Lỗi hoàn thiền (Sau xử lý): 후처리불량

Màu mù tạt: 겨자색

12.

Quên ko để thừa ra: 스페어빠짐

Lỗi bề mặt ngoài: 외관불량

Không có độ mềm: 축감불량

Lỗi thừa khuyết: 단추구멍불량

Màu vàng trắng, nhạt: 약간노란흰색

13.

Căng và nhăn bên dưới từ cổ: 깃당김

Không thẳng canh sợi: 복지선휨

Lỗi điểm: 벨트고리불량

Lỗi chun: 게더링불균일

Màu đen nhạt: 바랜검정색

14.

Lỗi may đũng: 싯구불량

Hồng đậm: 짙은분홍색

Đỏ: 붉은색

Nhãn mác sai: 표시류부착불량

Màu nâu vàng: 베이지

15.

Lỗi may dây cạp: 요대봉합불량

Không có dây móc xích: 체인스터치루프빠짐

Lỗi may khóa: 파스너부착불량

Tên sản phẩm: 제품클레임용어

Trắng như tuyết: 눈처럼흰색

16.

Đường may bị gấp nếp: 단추뿌리감기불량

Không bóng, không sáng: 광택없어짐

Lỗi miếng đính: 붙임장식불량

Lỗi thiếu lót tay áo: 소매달이불량

Đỏ tươi: 진홍색

17.

Màu hồng: 담홍색

Không dính: 접착도트없음

Lỗi nếp gấp chéo: 십자선불량

Màu kaki (Vải kaki): 카키색

Cổ không đúng form: 깃표면이편하지않음

18.

Lỗi dáng: 형태불량

chói: 주홍색

Cứng: 거친감

Lỗi ly: 주름불량

Nếp gấp: 주름골짐

19.

Cỡ lót quá trật: 안감칫수부족

Lỗi đường viền: 파이핑불량

Lỗi nẹp tay: 소매벤트불량

màu cam: 오렌지색

Lỗi thêu: 자수불량

20.

Màu vàng: 황색

Làm sáng: 번쩍임