học tiếng hàn

Chuyên ngành may mặc phần 8

Cài đặt cấu hình nghe

Từ vựng

1.

붙임장식불량: Lỗi miếng đính

표시류부착불량: Nhãn mác sai

약간노란흰색: Màu vàng trắng, nhạt

회색: màu xám

게더링불균일: Lỗi chun

2.

크림색: Màu kem

커피색: Màu cà phê

주홍색: chói

안감색상이색: Màu lót không phù hợp

안감부착불량: Lỗi may lót

3.

소매접단불량: Lỗi viền tay

짙은분홍색: Hồng đậm

복지선휨: Không thẳng canh sợi

단추구멍불량: Lỗi thừa khuyết

카키색: Màu kaki (Vải kaki)

4.

안감칫수과다: Cỡ lót quá rộng

시접처리불량: Lỗi đường xén

회백색: xám tro

패드부착불량: Lỗi may đệm

단추뿌리감기불량: Đường may bị gấp nếp

5.

착용불능: Không thể mặc được

주름불량: Lỗi ly

소매앞달림: Thiếu lót tay áo hướng về trước

형광백색: Trắng huỳnh quang

주름골짐: Nếp gấp

6.

벨트고리불량: Lỗi điểm

봉사불량: Sai chỉ may

주머니부착불량: Lỗi may trên túi

반대결(사까): Vớt lại

엘라스틱벨트불량: Lỗi may dây chun cạp

7.

십자선불량: Lỗi nếp gấp chéo

소매달이불량: Lỗi thiếu lót tay áo

싯구불량: Lỗi may đũng

붉은색: Đỏ

역방향복지선: Ngược canh sợi

8.

쿠숀재불량: Không có đệm

분홍색: màu hồng

흑갈색: Màu nâu sám

간도매불량: Lỗi bọ

흰색: Màu trắng

9.

접착도트없음: Không dính

겨자색: Màu mù tạt

기모불량: Không chải bóng

번쩍임: Làm sáng

누비밖기불량: Lỗi đường trần

10.

바랜검정색: Màu đen nhạt

후처리불량: Lỗi hoàn thiền (Sau xử lý)

베이지: Màu nâu vàng

파이핑불량: Lỗi đường viền

앞판불균형: Thân trước ko cân đối

11.

진홍색: Đỏ tươi

이국적: Lạ

숨은스티치불량: Lỗi may đường mờ, ẩn

전통적: Tính truyền thống

소매벤트불량: Lỗi nẹp tay

12.

배색오차: Khác nhau trong kết hợp màu

접단불량: Lỗi may gấu

사이즈불량: Lỗi cỡ

갈색: Màu nâu

소매뒸달림: Thiếu lót tay áo hướng về sau

13.

제품클레임용어: Tên sản phẩm

연분홍색: Hồng nhạt

광택없어짐: Không bóng, không sáng

외관불량: Lỗi bề mặt ngoài

레이스부착불량: Lỗi may ren

14.

담홍색: Màu hồng

파스너부착불량: Lỗi may khóa

깃표면이편하지않음: Cổ không đúng form

체인스터치루프빠짐: Không có dây móc xích

여분(이새)넣기불량: Không đầy đủ

15.

하의코단불량: Lỗi moi quần

흑옥색: Phun đen

자고오염: Bẩn do phấn

오렌지색: màu cam

형태불량: Lỗi dáng

16.

봉사색상불량: Màu chỉ ko phù hợp

눈처럼흰색: Trắng như tuyết

주름선휨: Ly không đều

색상명: Tên màu

거친감: Cứng

17.

안감칫수부족: Cỡ lót quá trật

냄새잔류: Lưu lại mùi thơm

라펠불량: Lỗi nẹp

마무리불량: Lỗi hoàn thiện

깃부착불량: Lỗi may cổ

18.

구멍내기불량: Lỗi cắt lỗ

앞코단불량: Lỗi moi quần

요대봉합불량: Lỗi may dây cạp

적갈색: Màu đỏ nhạt

스페어빠짐: Quên ko để thừa ra

19.

깃당김: Căng và nhăn bên dưới từ cổ

황색: Màu vàng

자수불량: Lỗi thêu

깃봉합불량: Lỗi chắp cổ với thân

옅은회색: Sám sáng

20.

축감불량: Không có độ mềm

흑회색: Xám than

Luyện tập [Chuyên ngành may mặc phần 8]

1. Chủ đề âm nhạc & hội họa

2. Ẩm thực đồ ăn khô & bánh kẹo

3. Ẩm thực đồ uống & vật dụng trong ăn uống

4. Ẩm thực gia vị hay dùng trong chế biến thức ăn

5. Ẩm thực món tráng miệng món thịt đồ hải sản

6. Ẩm thực Những loại rau thường dùng

7. Khoa trong bệnh viện & các loại thuốc phần 1

8. Khoa trong bệnh viện & các loại thuốc phần 2

9. Những cặp từ trái nghĩa nhau phần 1

10. Những cặp từ trái nghĩa nhau phần 2

11. Chủ đề thị trường chứng khoán

12. Những từ ngữ cần thiết khi cư trú phần 1

13. Những từ ngữ cần thiết khi cư trú phần 2

14. Chủ đề xuất nhập khẩu

15. Địa lí & thiên văn với Những cung hoàng đạo

16. Chủ đề động từ thường dùng phần 1

17. Chủ đề động từ thường dùng phần 2

18. Chủ đề động từ thường dùng phần 3

19. Chủ đề động từ thường dùng phần 4

20. Chủ đề động từ thường dùng phần 5

21. Chủ đề động từ thường dùng phần 6

22. Chủ đề động từ thường dùng phần 7

23. Chủ đề động từ thường dùng phần 8

24. Chủ đề động từ thường dùng phần 9

25. Giao thông vận tải đường bộ

26. Giao thông vận tải đường hàng không

27. Giao thông vận tải đường sắt

28. Giao thông vận tải đường thủy phần 1

29. Giao thông vận tải đường thủy phần 2

30. Chủ đề khách sạn nhà nghỉ

31. Ký hiệu biển báo Giao thông phần 1

32. Ký hiệu biển báo Giao thông phần 2

33. Chủ đề Những loại trái cây

34. Chủ đề quan hệ gia đình & họ hàng

35. Chủ đề nghề nghiệp phần 1

36. Chủ đề nghề nghiệp phần 2

37. Chủ đề vật dụng trong phòng tắm

38. Chủ đề số đếm & số thứ tự

39. Tên một số quốc gia trên thế giới

40. Chủ đề Những tính từ thông dụng

41. Khi làm việc tại công ty hàn quốc phần 1

42. Khi làm việc tại công ty hàn quốc phần 2

43. Chủ đề từ tượng thanh miêu tả âm thanh

44. Những từ thông dụng trong giới thiệu chào hỏi

45. Chủ đề phó từ, giới từ, liên từ & sở hữu cách

46. Chủ đề Những địa điểm phổ biến

47. Những từ ngữ ngành cơ khí phần 1

48. Những từ ngữ ngành cơ khí phần 2

49. Chủ đề danh từ & đại từ thường dùng

50. Chủ đề hôn nhân & giới tính phần 1

51. Chủ đề hôn nhân & giới tính phần 2

52. Những từ hay dùng khi sử dụng máy tính

53. Chủ đề Những ngày lê kỷ niệm của người hàn

54. Nguyên Vật liệu câu thành nên ngôi nhà

55. Những từ trong nông nghiệp phần 1

56. Những từ trong nông nghiệp phần 2

57. Những từ trong nông nghiệp phần 3

58. Chủ đề từ thường gặp ở hiệu cát tóc

59. Chủ đề Những linh kiện phụ tùng ô tô

60. Từ thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày

61. Những từ ngữ hay dung khi ở thành thị phần 1

62. Những từ ngữ hay dung khi ở thành thị phần 2

63. Chủ đề từ ngữ văn phòng phần 1

64. Chủ đề từ ngữ ăn phòng phần 2

65. Chủ đề Những từ ngữ văn phòng phẩm

66. Chủ đề một số loại côn trùng sâu bọ

67. Chủ đề về Những vật dụng đồ dùng trong nhà bếp

68. Chủ đề Những vật dụng trong phòng ăn

69. Chủ đề vê Những thứ trong phòng em bé

70. Chủ đề vật dụng ở phòng khách

71. Chủ đề Những vật dụng trong phòng ngủ

72. Những từ ngữ biểu hiện cảm xúc từ biểu cảm

73. Những từ hay dùng khi ở bưu điện

74. Những từ ngữ sử dụng khi đi du lịch phần 1

75. Những từ ngữ sử dụng khi đi du lịch phần 2

76. Những từ trong giáo dục phần 1

77. Những từ trong giáo dục phần 2

78. Chủ đề Những từ trong giáo dục phần 3

79. Những từ ngữ về khí hậu & thời tiết

80. Chủ đề Những từ ngữ dùng chỉ màu sắc

81. Chủ đề Những từ chỉ một số loại bệnh

82. Những từ ngữ chỉ các môn thể thao

83. Những từ ngữ khi mua sắm phần 1

84. Những từ ngữ khi mua sắm phần 2

85. Tên một số loài động vật phần 1

86. Tên một số loài động vật phần 2

87. Những từ ngữ chỉ Những loài hoa

88. Những từ ngữ hay nói đến trong nấu ăn

89. Những từ ngữ nói về thiên nhiên phần 1

90. Những từ ngữ nói về thiên nhiên phần 2

91. Những từ ngữ chỉ thời gian phần 1

92. Những từ ngữ chỉ thời gian phần 2

93. Những từ chỉ tính cách cá nhân

94. Những từ ngữ dùng trong tôn giáo

95. Những loại vật dụng trong gia đình phần 1

96. Những loại vật dụng trong gia đình phần 2

97. Những loại vật dụng trong gia đình phần 3

98. Những từ ngữ tình cảm & tình yêu phần 1

99. Những từ ngữ tình cảm & tình yêu phần 2

100. Chủ đề Những tình huống ở ngân hàng

101. Chủ đề Những từ tình huống ở sân bay

102. Những từ ngữ chỉ trang thiết bị trường hoc

103. Những từ dùng ở trường học & trong học tập

104. Những từ ngữ chỉ bộ phân bên trong cơ thể

105. Những bộ phận bên ngoài cơ thể phần 1

106. Những bộ phận bên ngoài cơ thể phần 2

107. Những từ ngữ nói về hệ thống cơ quan nhà nước

108. Những từ ngữ nói về hình dạng & đường kẻ

109. mỹ phẩm & đồ trang sức phần 1

110. mỹ phẩm & đồ trang sức phần 2

1. Từ vựng tiêng han quốc nói về Chủ đề âm nhạc

2. Những từ tiếng hàn quốc nói về Chủ đề bao bì & dụ cụ đựng

3. Những từ tiếng hàn quốc miêu tả về cảm xúc, từ biểu cảm

4. Từ vựng tiếng hàn Chủ đề về nhà cửa & Vật liệu

5. Tên của một số loại cây cỏ thực vật bằng tiếng hàn quốc

6. Một số từ tiếng hàn quốc về Chủ đề công cụ dùng trong lao động

7. Từ vựng tiếng hàn quốc Chủ đề ứng dụng công nghệ trong đời sống

8. Những từ tiếng hàn quốc nói về Chủ đề đồ uống hàng ngày

9. Tên một số loài động vật trong tiêng hàn nói chung

10. Từ vựng tiếng hàn về tên của một số loài động vật lớn

11. Tên của Những loại động vật nhỏ trong tiếng hàn quốc

12. Từ vựng tiếng hàn quốc Chủ đề các loài đồ vật, vật dụng

13. Những Từ vựng tiếng hàn quốc về Chủ đề giai trí

14. một số Từ vựng tiếng hàn quốc liên quan đến vấn đề giao dục đào tạo

15. Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề Giao thông đi lại

16. Từ vựng tiếng hàn Chủ đề kiến trúc Những công trình kiến trúc

17. Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề môi trường

18. Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề mua săm shopping

19. Những Từ vựng tiếng hàn nói về Chủ đề một số loại nghề nghiệp

20. Những từ ngữ chỉ về vấn đề nghệ thuật trong tiếng hàn quốc

21. Những Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề xã hội con người

22. Từ vựng tiềng hàn quốc Chủ đề về trang thiết bị & nội thất gia đình

23. Những từ tiếng hàn quốc về Chủ đề các loại quân áo sử dụng hàng ngày

24. một số Từ vựng tiếng hàn quốc nói về vấn đề liên quan đến quân sự

25. Những từ tiếng hàn quốc Chủ đề nói về một số lại rau dùng làm thực phẩm

26. Từ vựng tiếng hàn về Chủ đề tài chính liên quan đến vấn đề tiền bạc

27. Những từ tiếng hàn quốc nói về các bộ phận trên cơ thể con người

28. Những từ tiếng hàn quốc nói về các vấn đề bên trong một thành phố

29. Từ vựng tiếng hàn quốc nói về Chủ đề thể dục thể thao

30. Từ vựng tiếng hàn quốc nói về chủ để tự nhiên trong thiên nhiên

31. Trang thiết bị & vật dụng sử dụng trong nhà bếp

32. Những Từ vựng tiếng hàn quốc về vấn đề thời gian giờ giấc

33. Những từ tiếng hàn quốc nói về hiện tượng thời tết & khí hậu

34. Những từ ngữ nói về Thông tin liên lạc & công nghệ trong tiếng hàn

35. Từ vựng Chủ đề thuật ngữ hay dùng trong tiếng hàn quốc

36. Từ vựng Chủ đề thực phẩm & các món ăn hàng ngay

37. Những từ nói về Chủ đề tôn giáo, đạo phật, đạo giáo

38. từ ngữ nói về trái cây hoa quả sử dụng hàng ngày

39. Từ vựng văn phòng dành cho nhân viên làm việc văn phòng

40. Vật liệu sử dụng trong đời sống hàng ngày

41. Những bộ phận trong ô tô & Những linh kiện ô tô

42. Y tế chăm sóc sức khỏe & các dụng trong nganh y

1. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 1

2. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 2

3. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 3

4. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 4

5. Những từ Chuyên ngành Ẩm thực phần 5

6. Chuyên ngành cơ thể & sinh lý phần 1

7. Chuyên ngành cơ thể & sinh lý phần 2

8. Chuyên ngành cơ thể & sinh lý phần 3

9. Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 1

10. Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 2

11. Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 3

12. Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 4

13. Chuyên ngành luật & chật tự phần 1

14. Chuyên ngành luật & chật tự phần 2

15. Chuyên ngành luật & chật tự phần 3

16. Chuyên ngành luật & chật tự phần 4

17. Chuyên ngành may mặc phần 1

18. Chuyên ngành may mặc phần 2

19. Chuyên ngành may mặc phần 3

20. Chuyên ngành may mặc phần 4

21. Chuyên ngành may mặc phần 5

22. Chuyên ngành may mặc phần 6

23. Chuyên ngành may mặc phần 7

24. Chuyên ngành may mặc phần 8

25. Chuyên ngành may mặc phần 9

26. Chuyên ngành may mặc phần 10

27. Chuyên ngành may mặc phần 11

28. Chủ đề Chuyên ngành môi trường phần 1

29. Chủ đề Chuyên ngành môi trường phần 2

30. Chủ đề Chuyên ngành nghệ thuật

31. Chuyên ngành thể dục thể thao phần 1

32. Chuyên ngành thể dục thể thao phần 2

33. Thời trang & trang phục phần 1

34. Thời trang & trang phục phần 2

35. Thời trang & trang phục phần 3

36. Thông tin & truyền thông phần 1

37. Thông tin & truyền thông phần 2

38. Bệnh & phương pháp chị liệu phần 1

39. Bệnh & phương pháp trị liệu phần 2

40. Bệnh & phương pháp trị liệu phần 3

41. Bệnh & phương pháp trị liệu phần 4

42. Chuyên ngành doanh nghiệp phần 1

43. Chuyên ngành doanh nghiệp phần 2

44. Chuyên ngành quan hệ xã hội phần 1

45. Chuyên ngành quan hệ xã hội phần 2

46. Chuyên ngành quan hệ xã hội phần 3

Từ vựng cho (39) chủ đề XKLĐ

1. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 1

2. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 2

3. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 3

4. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 4

5. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 5

6. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 6

7. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 7

8. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 8

9. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 9

10. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 10

11. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 11

12. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 12

13. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 13

14. Từ vựng tiếng hàn ở ngân hàng 2000 câu phần 14

15. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 15

16. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 16

17. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 17

18. Từ vựng tiếng hàn ở ngân hàng 2000 câu phần 18

19. Từ vựng tiếng hàn ở ngân hàng 2000 câu phần 19

20. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 20

21. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 21

22. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 22

23. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 23

24. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 24

25. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 25

26. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 26

27. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 27

28. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 28

29. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 29

30. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 30

31. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 31

32. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 32

33. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 33

34. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 34

35. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 35

36. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 36

37. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 37

38. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 38

39. Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 39

Từ vựng với G.viên Bản địa(19)

1. Nghe & luyên cách phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng hàn

2. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 1

3. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 2

4. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 3

5. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 4

6. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 5

7. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 6

8. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 7

9. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 8

10. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 9

11. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 10

12. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 11

13. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 12

14. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 13

15. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 14

16. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 15

17. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 16

18. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 17

19. Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm theo giáo viên hàn quốc phần 18

Từ vựng EPS-TOPIK(60)

1. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 1

2. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 2

3. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 3

4. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 6

5. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 7

6. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 8

7. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 9

8. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 10

9. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 11

10. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 12

11. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 13

12. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 14

13. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 15

14. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 16

15. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 17

16. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 18

17. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 19

18. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 20

19. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 21

20. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 22

21. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 23

22. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 24

23. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 25

24. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 26

25. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 27

26. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 28

27. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 29

28. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 30

29. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 31

30. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 32

31. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 33

32. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 34

33. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 35

34. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 36

35. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 37

36. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 38

37. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 39

38. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 40

39. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 41

40. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 42

41. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 43

42. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 44

43. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 45

44. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 46

45. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 47

46. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 48

47. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 49

48. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 50

49. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 51

50. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 52

51. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 53

52. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 54

53. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 55

54. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 56

55. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 57

56. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 58

57. Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 59