Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 4
Cấu hình nghe:

1.

ngoài:

cửa sổ sở bên phải cái giường: 창문이 침대 오른쪽에 있습니다

chìa khóa trên tủ giầy dép: 신발장 위에 열쇠가 있습니가

bước đi: 걷다

ti vi ở cạnh cái giường: 침대 옆에 텔레비전이 있습니다

2.

Đợi: 기다리다

cuốn lịch: 달력

tủ giày dép: 신발장

giường: 침대

sau:

3.

ghế và thùng rác: 의자와 휴지통

tivi: 텔레비전

cáu áo ở trong tủ quần áo: 옷장 안에 옷이 있습니다

cái ghế ở bên cạnh cái bàn: 책상 앞에 의자가 있습니다

cái bàn ở bên trái cái giường: 침대 왼쪽에 책상이 있습니다

4.

Chìa khóa: 열쇠

Rạp chiếu phim: 영화관

điện thoại: 전화기

mặc: 입다

bên phải: 오른쪽

5.

sọt rác ở dưới cái bàn: 휴지통이 책상 아래애 있습니다

sữa: 우유

Ăn: 먹다

điện thoại và bàn: 전화기와 책상

Nghe: 듣다

6.

nhìn: 보다

Đọc: 읽다

giường và ti vi: 침대와 텔레비전

Cạnh:

dưới: 아래,밑

7.

nhảy múa: 춤을 추다

tủ giày dép và chìa khóa: 신발장과 열쇠

tủ lạnh: 냉장고

giỏ bỏ giấy loại: 휴지통

cái cây ở bên ngoài cửa sổ: 나무가 창문 밖에 있습니다

8.

phái trước:

hát: 노래를 부릅니다

cửa hàng áo quần: 옷 가게

ngắm cảnh: 구경을 하다

ăn cơm: 밥을 먹슴니다

9.

gà hầm sâm: 삼계탕

sách và quyển lịch: 책과 달력

ca hát: 노래를 부르다

đi: 가다

nhà vệ sinh và nhà bếp: 화장실과 부엌

10.

bên trái: 왼쪽

tờ báo ở trên cái ghế: 심문이 의자 뒤에 있습니다

trong:

dạ dày:

Mua: 사다