Những từ ngữ ngành cơ khí phần 1
Cấu hình nghe:

1.

máy phát điện: 발동기

tần số: 전파

sự chuyển động bằng điện: 전동

dòng điện cho phép qua dây dẫn: 전선의 허용 전류

điện áp: 전압

2.

đường kính ngoài: 외경

điện áp định mức: 정격 전압

mất điện: 정전

cách điện: 절연 등급

máy phay: 밀링

3.

dòng điện cho phép: 허용 전류

còi báo hiệu: 경보기

chập điện: 합선하다

máy bơm: 펌프

máy khoan: 착암 기

4.

dòng điện định mức: 정격 전류

ampe kế: 전류계

công tắc: 스위치

cầu dao: 차단기

bóng đèn: 전등

5.

điện tử: 전자

đương kính: 직경/외경

gắn ,lắp đạt bóng đèn: 전등을 달다

máy đóng bao: 포장 기

công tắc hành trình: 극한 스위치

6.

phích cắm điện: 코오트

đường kính trong: 내경

động cơ: 모터

sự cách điện: 절연

chu vi: 원주

7.

keo cách điện: 절열 테이프

máy cắt: 절단 기

ngoài:

quy ước: 규약

máy phay ,khoan,tiện tổng hợp: 보링

8.

công xuất: 출력

máy ép: 압착 기

vòng quay: 회전

trong:

cực:

9.

pin, Ăc qui: 전지

xe điện: 전동차

dung lượng: 용량

đèn cao áp thủy ngân: 고압수은등

đường kính: 직경

10.

mất điện , cúp điện: 전기 가다

reset, lập lại , trở lai: 복귀

máy gia công kỹ thuật số điều khiển: 시엔시(CNC)

máy điện: 전동기

định mức: 정격

11.

dây dẫn điện: 전선

ổ cắm điện: 콘센트

tốc độ quay: 회전속도

máy cẩu: 크레인(휫스트)

cảm biến: 센서

12.

cắt ,sự ngăn chặn: 차단

đén huỳnh quang: 형광등

máy uốn: 절 곡 기

đèn tròn dây tóc: 백연전구

dòng điện: 전류

13.

cầu chì: 퓨즈

dây cáp: 케이블

tải: 부하

máy biến áp: 변압기

điện cao áp: 특고압

14.

máy cắt giấy: 종이 절단기