Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 51
Cấu hình nghe:

1.

합격하다: Đỗ

수험표: phí dự thi

축산업: nghề chăn nuôi

고용허가제: trương trình cấp phép làm việc

한국어능력시험: kỳ thi năng lực tiếng Hàn Quốc

2.

제조업: ngành chế tạo

불합격하다: Trượt

수험료: tiền lệ phí

성적표: bảng điểm

건설업: ngành xây dựng

3.

어업: ngư nghiệp

농업: Nông nghiệp

문의하다: hỏi

서비스업: nhành dịch vụ

접수증: biên lai nhận

4.

증명사진: ảnh căn cước

신분증: chứng minh thư