Chủ đề Những tình huống ở ngân hàng
11. 도장

12. 지출

15. 환전

18. 입금

22. 수표

25. 통장

29. 지갑

30. 현금

32. 수포

33. 수입

36. 지폐

39. 출금

40. 환율

42.