Chuyên ngành thể dục thể thao phần 2
11. 권투

20. 골프

23. 무술

24. 스키

25. 당구

28. 과녁

31. 방어

33. 기권

36. 감독

38. 승부

40. 볼링

43. 곤봉

47. 검도

49.

51. 승마

52.

54. 농구

57. 럭비

59. 반칙

70. 경보

72. 배영