Nghe Từ vựng & luyện cách phát âm chuẩn theo giáo viên hàn quốc phần 1
10.

16. 학생

17. 파도

18. 커피

19. 영국

20. 일본

24. 한국

25. 음악

26.

27. 사자

28. 주부

29. 나라

30.

31. 가수

32. 얼음

35. 의사

37. 동전

38. 가지

40. 치마

41. 효자

42. 오이

43.

44. 까치

45. 라면

47. 아이