대중음악: âm nhạc đại chúng
디자이너: thiết kế
군악대: đoàn quân nhạc
문학작품: tác phẩm văn học
고전음악: âm nhạc cổ điển
공연장: sàn diễn
문예창작: sáng tác văn nghệ
만화: hoạt hình
등장인물: nhân vật xuất hiện
무대감독: đạo diễn sân khấu
대역: vai chính
걸작: kiệt tác
노천극장: sàn kịch ngoai trời
문학평론: bình luận văn học
만화영화: phim hoạt hình
도자기: đồ sứ
구구가요: ca khúc nhân dân
대중가요: ca nhạc đại chúng
단편소설: truyện ngắn
미술작품: tác phẩm mỹ thuật
동양화: tranh phương đông
곡조: nhịp khúc
개봉: khai trương
고전문학: văn học cổ điển
문예비평: phê bình văn nghệ
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại