Chủ đề hôn nhân & giới tính phần 2
Cấu hình nghe:

1.

부부싸움: vợ chồng cãi nhau

분가: sống riêng

득녀하다: sinh con gái

부부생활: sinh hoạt vợ chồng

숫처녀: trinh nữ

2.

동침하다: cùng ngủ với nhau

성생활: sinh hoạt tình dục

시집: lấy chồng

신혼여행: du lịch tân hôn

배우자: bạn đời

3.

간음: Gian dâm

생식: sinh con

몸풀다: sinh đẻ

미혼: chưa lập gia đình

애정: ái tình, tình cảm

4.

분만하다: sinh đẻ

약혼반지: nhẫn đính hôn

노처녀: phụ nữ già, chưa có chồng

신혼부부: vợ chồng tân hôn

결혼반지: nhẫn kết hôn

5.

생리: sinh lý

간통: thông dâm

신혼: tân hôn

성교하다: quan hệ tình dục

바람 피우다: ngoại tình

7.

사정하다: phóng tinh

순산: sinh đẻ thuận lợi

결혼기 념일: ngày kỷ niệm kết hôn

난자: trứng

약혼: hứa hôn, đính hôn

9.

득남하다: sinh con trai

노총각: đàn ông già chưa vợ

동성: đồng tính

연애하다: yêu đương

궁합: cung hợp

10.

순결: trinh nguyên

성희롱: quấy rối tình dục

성: giới tính

사랑하다: Yêu

숫총각: trai tân