Chủ đề Những vật dụng trong phòng ăn
Cấu hình nghe:

1.

냅킨: khăn ăn

은그릇: bộ dao nia

잔: ly, cốc

식탁보: Khăn trải bàn

피처: bình

2.

뷔페: tủ đựng đồ

커피 포트: bình café

스푼: muỗng

샐러드 접시: bát đựng salad

의자: nghế

3.

컵: tách

식당: nhà hàng

점시: Đĩa

촛대: chân nến

빵과 버터 플레이트: đĩa đựng bánh mì và bơ

4.

샹들리에: đèn chùm

찻주전자: ấm pha trà

물유리: ly nước

소금 뿌리: lọ muối

크리머: kem

5.

커피잔: Ly

포크: nĩa

식탁: Bàn ăn

접시: Đĩa

후추병: lọ tiêu

6.

도자기: đồ sứ

설탕 그릇: chén đựng đường

칼: dao

포도주 잔: ly rượu

불꽃: ngọn lửa

7.

맥주: bia

양초: nến

도자기 찬장: tủ đựng đồ sứ