Chủ đề thị trường chứng khoán
Cấu hình nghe:

3.

배당금: cổ tức

데이 트레이딩: giao dịch hàng ngày

매입수량: tổng số lượng mua

로그인: đăng nhập

거시적 분석: phân tích vĩ mô

4.

블루 칩: cổ phiếu blue

계좌개설 및 거래: mở tài khoản và giao dịch

계좌번호: số tài khoản

고정비: chi phí cố định

거래날짜: ngày giao dịch

5.

구주: cổ đông cũ

서핑: lướt sóng

단위: đơn vị

가격대별 거래량: lượng giao dịch

글로벌 트레이딩: thương mại quốc tế

7.

기분적 분석: phân tích cơ bản

결제: quyết toán

비상장주: cổ phiếu chưa lên sàn

매상고: doanh thu

부채: nợ

8.

분석: phân tích

붕락: phá vỡ

납입자본금: tiền nhập vào

계좌: tài khoản

발행가액: giá phát hành

9.

국내투자자: nhà đầu tư trong nước

공모증사: thông báo tăng vốn

기명주식: cố phiếu có ghi tên

경기정책: chính sách kinh tế

가격결정회의: cuộc họp định giá

11.

강제정리: thanh lý cưỡng chế

감소: giảm

거래번: số lần giao dịch

가격(주가)변동준비금: phí dự trữ dao động ( giá cổ phiếu )

개인주주: cổ đông cá nhân

12.

매입: mua

기술적 분석: phân tích kỹ thuật

고정부채: nợ cố định

공모발행: công bố bán ra

버블현상: hiện tượng bong bóng

14.

반락: rớt ngược trở lại

가격우선의 원칙: nguyên tắc ưu tiên giá

공개매수: mua công khai

거래량: lượng giao dịch

보통거래: giao dịch thông thường

16.

내부요인: các yếu tố nội tại

비밀번호: số bí mật

객장: sàn giao dịch

경영분석: phân tích kinh doanh

당일결제거래: quyết toán trong ngày

17.

간접금융: tín dụng gián tiếp

고객의 계좌정보: tiền chuẩn bị trả lại cho khách

봉쇄: phong tỏa

거래소: sàn giao dịch