목용용 스펀지: bọt biển
욕실 캐비닛: tủ buồng tắm
화장실: Phòng vệ sinh
찬물: vòi nước lạnh
수건거리: giá xoay để khăn tắm
환기 장치: thiết bị thông gió
대야,세먄대: chậu đựng nước
커튼: màn che
만전 면도날: lưỡi dao cạo râu
거울: gương soi
면도칼: dao cạo râu
비누 그릇: cái đĩa để xà bông
소병기: bình tiểu
배수관: ống dẫn nước thải
양치약: nước súc miệng
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại