Chuyên ngành cơ thể & sinh lý phần 2
Cấu hình nghe:

1.

맥박: nhịp đập

구레나룻: Râu quai nón

궛밥: dái tai

맹장: ruột thừa

눈곱: ghèn mắt

2.

굴은살: vết chai ( tay , da)

가슴: ngực

광대뼈: xương lưỡng quyền

눈꼬리: đuôi mắt

날숨: thở ra

3.

뒤롱수: ót ,gáy

낯: khuôn mặt

눈썹: lông mi

뇌: não

구슬땀: mồ hôi hột

4.

검버섯: vết đen trên da

가래: đờm

내장: nội thất

목젖: thanh quản

머리카락: tóc

5.

궛구멍: lỗ tai

똥: phân

눈동자: tròng mắt ,con ngươi

눈꺼풀: mí mắt

겨드랑이: nách

6.

눈매: ánh mắt

관자놀이: thái dương

늦잠: giấc ngủ muộn

노폐물: chất thải

다리: Cầu

7.

간: vị mặn , gia vị

돼지코: mũi heo

눈두덩: phần sưới mí mắt

고개: cổ

따귀: thái dương

8.

귓등: sống tai

동맥: Đường giao thông chính

담즙: mật

덧니: rănh khểnh

감각기관: cơ quan cảm giác

9.

건강하다: khoẻ

목: cổ

눈알: con ngươi

귀: tai

곱슬머리: tóc xoăn

11.

군살: thịt thừa

꿈: giấc mơ

눈망울: tròng mắt

대장: đại tràng

간니: răng sữa

12.

들창코: múi hếch

골: xương

몸: cơ thể

급소: huyệt

귀지: ráy tai

13.

눈: Tuyết

맥: mạch

넓적다리: cai chân ( bè )

갈비뼈: xương sườn

난청: lãng tai

14.

딸꾹질: nấc cụt

금발: tóc vàng

딸기코: mũi cà chua

때: gét ,đất

머리: đầu ,tóc

15.

눈가: vành mắt

낮잠: giấc ngủ ngày

기침: cơm ho

기몽: mộng lành

명치: ức

16.

대변: đại tiện

귓바퀴: vành tai

관절: khớp xương

관상: tướng mạo

귓가: vành tai

17.

각선미: vẻ đẹp đường cong

두뇌: đầu não

궁둥이: cái mông

땀: mồ hôi

납작로: mũi tẹt

18.

등: lưng ,eo

매부리코: mũi diều hâu

나체: lõa thể

모공: lỗ chân lông

검지: ngón trỏ

19.

기지개: vuơn vai

단발머리: tóc ngắn

들숨: hơi thở vào

눈총: tia mắt sắc

골격: hình thể

20.

눈물: nước mắt