공장기본방침: Phương châm nhà máy cơ bản
공장장: Quản đốc
프랜치심: May mép ko viền, may lộn dưới
지퍼부착: Tra khóa
소매심: Mí tay áo
공장관리: Quảng lý công xưởng
톱니: Răng cưa
시리심: Đường mí ở đũng và giằng trong
사본침평본봉기: Máy vắt sổ chỉ
접단: Gấu áo
슬립스티치: Đường diễu trượt
주름잡기스티치: Diễu tạo ly, nhăn, đánh nhăn
아래바퀴공급: Ống dẫn bánh xe phía dưới
부채꼴스티치: Đường may trang trí
가공비: Phí gia công
종합송: Ống dẫn tổng hợp
패고팅: Bỏ mũi
상하바퀴공급: Ống dẫn bánh xe trên, dưới
외주관리: Quản lý đơn hàng gia công
접단하기: Gấu áo
봉합: Chắp
퀼팅기: Máy trần
습식마무리장치: Thiết bị hoàn thiện ẩm
윗벨트공급: Ống dẫn dây dệt phía trên
콘베이어: Băng tải
자동화: tự động hóa
말인심: Đường may cuốn
동력전달장치: Máy phát
캠: Phần ăn khớp vchuyển của máy
신축심: Đường may chun
접어주름박기: Nếp gấp, lộn mép, viền
펠팅: Mí cơi
자동상하송: Ống dẫn trên dưới tự động
감가상각: Khấu hao
기본생산계획: Kế hoạch sản xuất cơ bản
눈구멍만들기: Tạo mắt khuy, máy dập lỗ
납기관리: Quản lý giao hàng
단추구멍박기: Thùa khuy
히프심: Đường may hông
블라인드스티치: May khuất
봉제게부품: Các bộ phận của máy
보일러: Nồi hơi
풀러공급: Cung cấp dây kéo
피스레이트: Theo sản phẩm
윗바퀴공급: Bánh xe trên
하송: Ống dẫn bên dưới
단추달기: Đính cúc
일인전공정작업: Thực hiện thông qua
교차공급: Ống dẫn phối hợp
공장이익: Lợi ích nhà máy
사겹심: Đường may gấp lớp
가마: cái bao
하의프레스(토퍼): Là quần
사이드심: Đường sườn
지그자그장식스티치: Diễu trang trí zigzag
하의프레스(레거): Là quần
힘밭이심: Đường may miếng vải gia cố
지그자그본봉기: Máy zigzig chặn đầu
공장예산: Dự toán công xưởng, nhà máy
블라인드에시스티치: Diễu mép khuất
칼본봉기: Máy may xén cạnh
링킹기: Máy chắp
휴징기: Thiết bị nung chảy
상하송: Ống dẫn trên dưới
오더등록: Đăng ký đơn hàng
독립상하송: Ống dẫn trên dưới độc lập
자동송: Ống dẫn tự động
여유(유도리): Phần dư thừa
노루발: Chân vịt
손익분기점: Lợi nhuận theo quý
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại