Chuyên ngành may mặc phần 4
Cấu hình nghe:

1.

최초공정: Công đoạn cuối

CIF가격: Giá CIF

위험회퍼: Hàng rào nguy cơ

생산비용: Chi phí sản xuất

전문점: Cửa hàng chuyên biệt

2.

길이: Chiều dài

체인점: Chuỗi cửa hàng

마무리: Hoàn thiện

순이익: Lợi nhuận sau thuế

칼라: Màu

3.

완제품사입: Mua

수정견본: Mẫu Sửa đổi

비커테스트: Kiểm tra

패킹리스트: Danh sách đóng gói

라이센스: Giấy phép

5.

원: Tròn

원료: nguyên liệu

횡: Chiều ngang bên

공동구매: Mua chung

수익률: Tỉ lệ lợi nhuận

6.

확인견본: Mẫu chính( đã kiểm tra)

견본: Mẫu

재고: Tồn kho

로스: Lỗ

폭: Chiều rộng

7.

견본품평: Kiểm tra mẫu

비커의뢰: Yêu cầu kiểm tra

선적항구: Cảng xếp hàng

쉬핑마크: Dấu vận chuyển

운영비: Chi phí hoạt động

8.

제품치수: Kích thước sản phẩm

완성가공: Gia công hoàn thiện

클레임: Đòi, yêu cầu

목적항구: Cảng dỡ hàng

국내인도일: Vận chuyển trong nước

9.

FOB가격: Giá FOB

전용라인: Tuyến độc quyền

양산: Số lượng lớn

로열티: Bản quyền

염색로트: Lô nhuộm

10.

신장: thận

칼라별샘플: Mẫu màu riêng biệt

부속: phụ kiện

인츠: Inck ,Cm

로트샘플: Mẫu lô

11.

보관견본: Mẫu bảo quản

최종제품: Sản phẩm cuối chuyền

반제품: Bán thành phẩm

랜덤검사: Kiểm tra ngẫu nhiên

시작견본: Mẫu khởi đầu

12.

수정: thụ tinh

칼라아소트: Phân loại màu

단종상품: Mặt hàng đơn

양판점: Siêu thị

쿼타: Chỉ tiêu, hàn ngạch

13.

가공조립산업: Công nghiệp

스와치: Mẫu vải

공장견본: Mẫu gia công

총이익: Tổng lợi nhuận

수출검사: Kiểm tra xuất khẩu

14.

봉제불량: May lỗi

매당공임: Bảng giá khoán

중간검사: Kiểm tra công đoạn

C&F가격: Giá C&F

견본의뢰: Đặt hàng mẫu

15.

매: Mẫu

코디네이션: Sự phối hợp

직경: đường kính

생산기간: Thời gian sản xuất

직접비: Chi phí trực tiếp

16.

쿼타비용: Phí hạn ngạch

전시화견본: Mẫu bày bán

연략(대기): Đợi liên lạc

검사: kiểm tra , giám định

외주계약: Hợp đồng thầu phụ

17.

하루생산량: Hàng SX hàng ngày

간접비: Chi phí gián tiếp

가격: giá cả

제직량: Lô dệt

비커확인: Xác nhận

18.

종: Chuông

커미션: Tiền hoa hồng

확인(대기): Đợi xác nhận

나염량: Lô in

색조함: Màu tổ hợp, Màu kết hợp

19.

패턴: Mẫu bìa

기술지도: Tư vấn kỹ thuật

다품종소량: Lô nhỏ, hàng đa dạng

기본상품: Hàng cơ bản

육상수송: Vận chuyển trong nước

20.

반복아이템: Hàng chủ yếu

위탁가공: Qtrình Tthuận hợp đồng