Chuyên ngành quan hệ xã hội phần 2
Cấu hình nghe:

1.

가난뱅이: người nghèo khó

님: ngài , ông

꼬마: đứa bé

동녀배: bạn đồng niên

남녀노소: nam nữ già trẻ

2.

괴짜: kẻ quỷ quái

동기생: học sinh cùng kỳ

남자친구: bạn nam

말썽꾸러기: ke hay gây chuyện

미남: mỹ nam , đẹp trai

3.

괴한: kẻ quỷ quái

뜨내기: kẻ lang thang

걸인: kẻ ăn xin

동급생: học sinh đồng cấp

동갑: cùng tuổi

4.

공주: công chúa

뚱보: người mập béo

과부: quả phụ

남자: đàn ông , nam

못난이: kẻ ngu đần

6.

기형아: kẻ quái thai

동포: đồng bào

날인: nhân tài

동창: bạn học

독신: độc thân

7.

바보: thằng ngốc

남녀: nam nữ

맹인: người mù

또래: tuổi

거인: người khổng lồ

11.

남학생: học sinh nam

동료: đồng nghiệp

멍청이: kẻ ngớ ngẩn

난쟁이: người lùn

남: nam

15.

깍쟁이: kẻ kẹt xỉn

귀머거리: người điếc tai

군: quận

겁쟁이: ke nhát gan

고아: trẻ mồ côi

16.

당사자: đương sự

구두쇠: kẻ kẹt xỉn

게으름뱅이: kẻ lười biếng

노약자: người gia yếu

느림보: người già

18.

목격자: người chứng kiến

미망인: quả phụ

귀공자: quí công tử

개구쟁이: cậu bé hay đùa nghịch

노파: bà già

19.

놈: thằng , gã

노인: người già