미성년자: trẻ vị thành niên
동호인: người cùng sở thích
겨레: dân tộc
미개인: người ngu muội
동창생: bạn cùng học
각난아기: đứa bé mới sinh
동반자: người đồng hành , bạn đời
영인: danh nhân
가정주부: người giúp việc gia đình
멋쟁이: người có phong độ
동기동창: cùng khóa cùng trường
미인: mỹ nhân
동문: bạn học
망나니: chỉ người rất xấu tính , kẻ xấu tính
가장: chủ gia đình
독불장군: chỉ người làm theo ý mình
귀부인: quí phu nhân
둔재: thằng đần
개척자: người đi tiên phong
거지: ăn mày
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại