심술쟁이: người bướng bỉnh
색시: vợ mới cưới hoặc gái bia ôm
여인: nữ nhân
사생아: con ngoài giá thú
선생님: Giáo viên
선배: tiền bối
억만장자: người giảu có
보호자: người bảo hộ
선후배: bạn học trước và sau khóa học của mình
알부자: người rất giàu
병신: người tàn tật, thân bệnh tật
시각장애자: người khiếm khuyết nghe và nhìn
억린이: đừa bé
사람: con người
악질: ác độc
술고래: kẻ nghiện rượu
선구자: người đi tiên phong
악동: đứa bé hư hỏng
술주정뱅이: kẻ nghiện ngập
배신자: kẻ phản bội
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại