mỹ phẩm & đồ trang sức phần 2
Cấu hình nghe:

1.

목걸이: dây chuyền

클렌징 크림: kem tẩy trang

면도칼: dao cạo râu

아이섀도: phấn mắt

하이라이터: phấn làm sáng

2.

핀: Đinh, gim, cài trang điểm

귀걸이: Khuyên tai, hoa tai

가루 파우더: phấn dạng bột

주름 개션 크림: kem cải thiện nếp nhăn

걸쇠, 고리: Cái móc, cái gài

3.

팔찌: Vòng đeo tay

아이크림: kem dưỡng vùng xung quanh mắt

애프터 셰이브 로션: Nước thơm sau khi cạo râu

손톱 다듬는 줄: Cái giũa móng tay

립틴트: son lâu phai

4.

마스카라: Thuốc chải lông mi

립 글로즈: son bóng

손목시계 밴트: Dây đeo đồng hồ tay

약혼반지: nhẫn đính hôn

[귀걸이] 바디부분: Phần thân hoa tai

5.

파운데이션: kem nền

클렌징 오일: dầu tẩy trang

선밤: phấn chống nắng

면도용 크림: Kem cạo râu

스킨 = 토너: nước lót da

6.

[귀걸이] 클러치,됫장식=잠금장식: Nút cài hoa tai

결혼반지: nhẫn kết hôn

넥타이핀: Kẹp cà vạt

얼굴을 붉히다: Đánh phấn má

클런징 티슈: giấy ướt tẩy trang

7.

면도날: Lưỡi dao cạo

클렌징품: sữa rửa mặt

메이크업= 화장하다: trang điểm

립스틱: Son môi

반지: nhẫn

8.

아이섀도 팔렛트: hộp phấn mắt nhiều màu

팩트 파우더: phấn dạng bánh

수면팩: mặt nạ ban đêm

선크림: kem chống nắng

염주, 묵주: Chuỗi hạt ngọc trai

9.

클립식 귀걸이: Khuyên tai bấm

눈썹연필: Chì kẻ lông mày

수분크림: kem giữ ẩm

손톱깎이: Đồ cắt móng tay

필링젤: sản phẩm tẩy tế bào chết

10.

파우더: phấn

매니큐어: thuốc nhuộm tóc

크림: kem dạng đặc hơn

메이크업페이스: kem lót khi trang điểm

미백크림: kem trắng da

11.

손목시계: Đồng hồ đeo tay

향수: Dầu thơm

뚫린 귀걸이: Hoa tai, khuyên tai xỏ

로션 = 에멀전: kem dưỡng da dạng lỏng

타이 핀: Ghim cà vạt