Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 2
Cấu hình nghe:

2.

경지: đất canh tác

기계공업: công nghiệp máy móc

공업도시: thành phố công ngiệp

농사꾼: nông dân

기계: máy móc

4.

기술: Kĩ thuật

농기구: máy làm nông

낚시질: câu cá

건어물: cá khô

기르다: nuôi

5.

낚싯줄: dây câu

구물: lưới đánh cá

갯벌: ruộng vừng

귀금속: kim loại quí

갱: quặng

6.

낚시: câu cá

낚시러: bãi câu

농경지: đất làm ruộng

낫: cái liềm

금속: kim loại

7.

고것배: thuyền đánh cá

갱도: đường quặng

과일: hoa quả

광산: khoáng sản

낚시꾼: người đi câu

8.

공업국: nước công nghiệp

농약: thuốc trừ sâu

기관: cơ quan

가마니: cái rổ

구리: đồng

9.

낚싯대: cần câu

기계화: cơ giới hóa

기간산업: ngành công nghiệp trọng điểm

납: chì

공구: công cụ

10.

금융업: ngành tín dụng

노래방: Quán karaoke

광물질: chất khoáng

공업화: công nghiệp hóa

난류: dòng nước ấm

11.

관광업: ngành du lịch

공단: khu công nghiệp

공산붐: hàng công nghiệp

공업: Công nghiệp

공정: công trình

12.

공원: Công viên

금광: mỏ vàng

가동하다: khởi động , vận hành

낚싯밥: mồi câu

공업용수: nước dùng cho công nghiệp

13.

거두다: thu hoạch

낚다: câu (cá)

녹둑: bờ ruộng

농민: nông dân

금강석: đá kim cương

14.

극장: Nhà hát

개량종: giống lai

기름지다: màu mỡ, phì nhiêu

경작하다: cày cấy , trồng trọt , canh tác

공업단지: khu công nghiệp

16.

공장폐수: nước thải công xưởng

광산업: ngành khoáng sản

그루갈이: cày ( đều)

광업: ngành khoáng sản

농사짓다: làm nông

17.

농사: làm nông

금: vàng

근해어업: đánh bắt ven bờ

금괴: cục vàng

건조장: sân phơi

18.

낚시하다: câu cá

광물: khoáng chất