극장: Nhà hát
개량종: giống lai
기름지다: màu mỡ, phì nhiêu
경작하다: cày cấy , trồng trọt , canh tác
공업단지: khu công nghiệp
공장폐수: nước thải công xưởng
광산업: ngành khoáng sản
그루갈이: cày ( đều)
광업: ngành khoáng sản
농사짓다: làm nông
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại