모내기: gieo mạ
산업재해: tai nạn công nghiệp
누에치기: nuôi tằm
산업혁명: cải cách công nghiệp
농지: đất làm nông
농업용수: nước dùng cho nông nghiệp
발농사: làm ruộng
미장원: Thẩm mỹ viện
미용사: Thợ uốn tóc, vẽ móng
세차장: bãi rửa xe
산업: công nghiệp
수획량: lượng thu hoạch
농축산물: hàng nông súc sản
다이아몬드: kim cương
대량생산: sản suất hàng loạt
목욕탕: Nơi tắm công cộng
산업화: công nghiệp hóa
민물낚시: câu cá nước ngọt
사금: vàng vụn , vàng cát , xa kim
산업정책: chính sách công nghiệp
배달원: Nhân viên giao hàng
사용료: phí sử dụng
보석: bảo thạch
농지정리: chỉnh lý đất làm nông
다방: phòng trà
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại