Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 3
Cấu hình nghe:

1.

모내기: gieo mạ

산업재해: tai nạn công nghiệp

누에치기: nuôi tằm

산업혁명: cải cách công nghiệp

농지: đất làm nông

3.

벼농사: trông lúa

세탁소: Tiệm giặt là

방아: cái cối

삼차산업: ngành công nghiệp thứ

망간: mangan

4.

수획하다: thu hoạch

모텔: khách sạn

물고기:

수산업: ngành thủy hải sản

사육장: trang trại chăn nuôi

5.

산업: công nghiệp

수획량: lượng thu hoạch

농축산물: hàng nông súc sản

다이아몬드: kim cương

대량생산: sản suất hàng loạt

6.

불량품: hàng hư

비닐하우스: nhà lợp nilong

발: bàn chân

발동기: máy phát điện

바다낚시: câu cá biển

8.

수공업: thủ công nghiệp

산업구조: cấu tạo công nghiệp

서비스: dịch vụ

대여료: tiền cho thuê

농한기: lúc nông nhà

11.

목장: trang trại nuôi

반도체: mạch bán dẫn

목공: thợ mộc

비료: phân bón

도살: giết mổ gia súc

14.

목축업: nghề súc sản

설비: thiết bị

농로: đất làm nông

생간: sản suất

수산시장: chợ thủy sản

15.

농업국: nước nông nghiệp

서비스업: nhành dịch vụ

사육하다: nuôi lấy thịt

비옥하다: phì nhiêu

수리공: thợ sửa chữa

16.

도살장: lò mổ

빨래방: tiệm giặt đồ

볍씨: hạt thóc

농작물: cây công nghiệp

불량율: tỷ lệ hàng hư