Ngành công nghiệp & nông nghiệp phần 4
Cấu hình nghe:

1.

식당: nhà hàng

어업: ngư nghiệp

접대부: người bồi bàn

용역: dịch vụ

양계업: nghề nuôi gà

4.

어류: loại cá

이발사: Thợ cắt tóc

작업장: nơi làm việc

요식업: ngành ăn uống

양봉업: nghề nuôi ong

8.

외양간: chuồng bò

어장: bãi cá , ngư trưởng

작업: công việc

은행: ngân hàng

양돈업: nghề nuôi heo

9.

어민: ngư dân

어획량: lượng thu hoạch cá

제작하다: chế tác

원유: dầu thô

은: bạc

11.

종묘: cây giống

음식점: quán ăn

어획: thu hoạch cá

이발소: Tiệm cắt tóc

자수정: tự thụ tinh

13.

일차산업: ngành công nghiệp số

여행업: ngành du lịch

옥: ngọc

외식산업: ngành làm nhà hàng

영농인: người làm nông

15.

원산지: nơi sản xuất

야근: làm đêm

정미소: trạm sát gạo

숙박료: tiền khách sạn

조립하다: láp ráp

17.

양어장: bãi nuôi cá

잡곡: tạp cốc

유흥업소: tiệm vui chơi giải trí

원료: nguyên liệu

이력: nhân lực

18.

원양어선: thuyền cá viễn dương

은광: mở bạc