이삿짐센터: trung tâm vận chuyển nhà
여인숙: nhà trọ
양잠업: nghề nuôi tằm
잡다: cầm , nắm , bắt
어선: thuyền đánh cá
양식장: trại nuôi trồng
여관: khách sạn
인건비: chi phí nhân lực
작업환경: môi trường làm việc
이농: bỏ nghề nông
일차산업: ngành công nghiệp số
여행업: ngành du lịch
옥: ngọc
외식산업: ngành làm nhà hàng
영농인: người làm nông
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại